検索ワード: chì (ベトナム語 - ヘブライ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヘブライ語

情報

ベトナム語

chì

ヘブライ語

עופרת

最終更新: 2014-02-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bút chì

ヘブライ語

עיפרון

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cỡ bút chì:

ヘブライ語

גודל עיפרון:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bút chì điểm ảnh

ヘブライ語

מימדים

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

ヘブライ語

אך את הזהב ואת הכסף את הנחשת את הברזל את הבדיל ואת העפרת׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mạch điện - cầu chì nằm ngang (châu Âu) stencils

ヘブライ語

שינוי יישור אופקי של סטנסילstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở đây hãy đặt kích cỡ của bút chì than gỗ được dùng để mô phỏng bản vẽ.

ヘブライ語

smoothing value of the pencil

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chớ gì lấy cây biết bằng sắt và chì, mà khắc nó trên đá lưu đến đời đời!

ヘブライ語

בעט ברזל ועפרת לעד בצור יחצבון׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài đã thở hơi ra biển vùi lấp quân nghịch lại; họ bị chìm như cục chì nơi đáy nước sâu.

ヘブライ語

נשפת ברוחך כסמו ים צללו כעופרת במים אדירים׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.

ヘブライ語

בן אדם היו לי בית ישראל לסוג כלם נחשת ובדיל וברזל ועופרת בתוך כור סגים כסף היו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,058,590 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK