来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chì
עופרת
最后更新: 2014-02-21 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
bút chì
עיפרון
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cỡ bút chì:
גודל עיפרון:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bút chì điểm ảnh
מימדים
vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,
אך את הזהב ואת הכסף את הנחשת את הברזל את הבדיל ואת העפרת׃
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mạch điện - cầu chì nằm ngang (châu Âu) stencils
שינוי יישור אופקי של סטנסילstencils
Ở đây hãy đặt kích cỡ của bút chì than gỗ được dùng để mô phỏng bản vẽ.
smoothing value of the pencil
chớ gì lấy cây biết bằng sắt và chì, mà khắc nó trên đá lưu đến đời đời!
בעט ברזל ועפרת לעד בצור יחצבון׃
ngài đã thở hơi ra biển vùi lấp quân nghịch lại; họ bị chìm như cục chì nơi đáy nước sâu.
נשפת ברוחך כסמו ים צללו כעופרת במים אדירים׃
hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.
בן אדם היו לי בית ישראל לסוג כלם נחשת ובדיל וברזל ועופרת בתוך כור סגים כסף היו׃