プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a
a
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
a bung
um bung
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
n/a
n/a
最終更新: 2012-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tá»±a:
título:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
a roằng
um roang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
a- rậpname
Árabename
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hex-a-hop
hex-a-hop
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
quận a thành
distrito de acheng
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
người xây bết-lê-hem, Ê-tam, thê-cô-a,
edificou, pois, belém, etã, tecoa,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ði-lan, mít-bê, giốc-thê-ên,
dileã, mizpe, jocteel,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho những người ở a-rô -e, síp-mốt, Ê-thê-mô-a,
aos de aroer, aos de sifmote, e aos de estemoa;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê-li-pha, người thê-man, đáp rằng:
então respondeu elifaz, o temanita:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê-li-pha, người thê-man, bèn đáp rằng:
então respondeu elifaz, o temanita:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế người ấy có người thê-cô-a sửa một phần khác đối ngang tháp lớn ló ra, và cho vách Ô-phên.
depois repararam os tecoítas outra parte, defronte da grande torre que se projeta, e até o muro de ofel.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả, Ðức chúa jêsus chưa vào trong làng, nhưng còn đứng nơi ma-thê đón ngài.
pois jesus ainda não havia entrado na aldeia, mas estava no lugar onde marta o encontrara.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa đáp rằng: hỡi ma-thê, ngươi chịu khó và bối rối về nhiều việc;
respondeu-lhe o senhor: marta, marta, estás ansiosa e perturbada com muitas coisas;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ, Ê-li-pha, người thê-man đáp lời mà rằng:
então respondeu elifaz, o temanita, e disse:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
a-bi-mê-léc liền đi đánh thê-bết, vây và chiếm lấy nó.
então abimeleque foi a tebez, e a sitiou e tomou.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, người đờn bà ở thê-cô-a đi đến cùng vua, sấp mình xuống đất mà lạy, rồi tâu rằng: lạy vua, xin hãy cứu tôi!
a mulher tecoíta, pois, indo ter com o rei e prostrando-se com o rosto em terra, fez-lhe uma reverência e disse: salva-me, o rei.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
& sá»a...
& editar...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています