検索ワード: thê a (ベトナム語 - ポルトガル語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Portuguese

情報

Vietnamese

thê a

Portuguese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ポルトガル語

情報

ベトナム語

a

ポルトガル語

a

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

a bung

ポルトガル語

um bung

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n/a

ポルトガル語

n/a

最終更新: 2012-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tá»±a:

ポルトガル語

título:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a roằng

ポルトガル語

um roang

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a- rậpname

ポルトガル語

Árabename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hex-a-hop

ポルトガル語

hex-a-hop

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quận a thành

ポルトガル語

distrito de acheng

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người xây bết-lê-hem, Ê-tam, thê-cô-a,

ポルトガル語

edificou, pois, belém, etã, tecoa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ði-lan, mít-bê, giốc-thê-ên,

ポルトガル語

dileã, mizpe, jocteel,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho những người ở a-rô -e, síp-mốt, Ê-thê-mô-a,

ポルトガル語

aos de aroer, aos de sifmote, e aos de estemoa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ê-li-pha, người thê-man, đáp rằng:

ポルトガル語

então respondeu elifaz, o temanita:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ê-li-pha, người thê-man, bèn đáp rằng:

ポルトガル語

então respondeu elifaz, o temanita:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế người ấy có người thê-cô-a sửa một phần khác đối ngang tháp lớn ló ra, và cho vách Ô-phên.

ポルトガル語

depois repararam os tecoítas outra parte, defronte da grande torre que se projeta, e até o muro de ofel.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, Ðức chúa jêsus chưa vào trong làng, nhưng còn đứng nơi ma-thê đón ngài.

ポルトガル語

pois jesus ainda não havia entrado na aldeia, mas estava no lugar onde marta o encontrara.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa đáp rằng: hỡi ma-thê, ngươi chịu khó và bối rối về nhiều việc;

ポルトガル語

respondeu-lhe o senhor: marta, marta, estás ansiosa e perturbada com muitas coisas;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, Ê-li-pha, người thê-man đáp lời mà rằng:

ポルトガル語

então respondeu elifaz, o temanita, e disse:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a-bi-mê-léc liền đi đánh thê-bết, vây và chiếm lấy nó.

ポルトガル語

então abimeleque foi a tebez, e a sitiou e tomou.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, người đờn bà ở thê-cô-a đi đến cùng vua, sấp mình xuống đất mà lạy, rồi tâu rằng: lạy vua, xin hãy cứu tôi!

ポルトガル語

a mulher tecoíta, pois, indo ter com o rei e prostrando-se com o rosto em terra, fez-lhe uma reverência e disse: salva-me, o rei.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& sá»­a...

ポルトガル語

& editar...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,744,137,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK