プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất dễ thương.
begitu manis.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bạn thật dễ thương
jantan dengar cakap pendek tu
最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy rất dễ thương.
dia cantik.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng mày rất dễ thương.
hm. awak tercomel.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá dễ thương
yang tercomel yang pernah saya tengok.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương ghê.
bagus.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương hả?
comel, kan?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ thương lắm.
ibu suka stoking saya?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời ơi, mấy bạn dễ thương quá
oh, alamak. awak sangat comel...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú chim dễ thương
burung yang cantik.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật dễ thương.
- terima kasih, donnie. awak memang baik.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mày dễ thương lắm
awak lakukan dengan hebat, nigel.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cái là một con rất dễ thương.
untuk beruang betina saya memberi nama mak saya...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe dễ thương quá!
itu masih comel.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta dễ thương thật.
dia cantik.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ váy dễ thương quá?
gaun indah, ya?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy thật dễ thương.
- alan! - dia sangat manis.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào, chú bé dễ thương.
hello, lembu kecil. apa itu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nhìn dễ thương ghê.
ianya kelihatan comel.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương quá chừng luôn!
ia sungguh comel! awak pernah tengok yang lebih comel dari ini?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: