プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- khoan nhượng chứ?
belas-kasihan?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không khoan nhượng
tiada belas kasihan!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
không khoan nhượng.
tidak kenal penat-lelah.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không khoan nhượng.
tiada belas-kasihan! tiada belas-kasihan!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không khoan nhượng!
-tiada ampun!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ nhượng bộ ngươi.
kerana aku ada tawaran untuk kau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó được nhượng lại cho các anh
-aku ada sebuah apartmen di venice.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không khoan nhượng xác sống,
tiada tolak ansur untuk zombie...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ông đã ký vào giấy chuyển nhượng
tanda tanganmu mengakhiri semua perpindahan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bộ hải quân không hề khoan nhượng
- angkatan laut menjadi tempat yang tak kenal ampun.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh đã nhượng bộ với hắn. nhớ không?
yang kau lubangi kepalanya dengan tongkat pancuran.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cô đã có thể nhượng bộ nhưng cô không làm vậy.
awak boleh menyerah tapi awak tak menyerah. -kenapa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,
berikan saya kawasan awak
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
wayne, cậu đã nhượng lại nhánh nghiên cứu rồi à?
en. wayne, awak menugaskan semula jabatan r d?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khi đó tào tháo tự đem thiên hạ cung kính cung nhượng cho ta.
saat itu, cao cao akan mengembalikan kerajaan kepadaku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ cho chúng biết thế nào là không khoan nhượng.
tidak ada pengampunan bagi mereka!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nếu cô nhượng quyền, cô sẽ không còn lại gì để bảo vệ bản thân.
jika gelaran awak dilucutkan, awak tiada apa-apa untuk melindungi diri.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
con đâu hề muốn những chuyện này, liên minh sát thủ và không nhân nhượng.
saya tidak mendaftar untuk mana-mana ini, liga pembunuh dan belas kasihan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có điều, mọi giấy tờ sang nhượng này, phải được công chứng viên kiểm định minh bạch.
bagaimana jika semua dokumen pemindahan ini... harus disaksikan dihadapan notaris umum.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hy vọng anh có thể sang nhượng một số tài sản, mà tôi đã thuận mua vừa bán với bạn.
aku harap kau dapat lakukan pemindahan harta. aku membuat perjanjian dengan rakanku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: