検索ワード: nhượng (ベトナム語 - マレー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Malay

情報

Vietnamese

nhượng

Malay

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

マレー語

情報

ベトナム語

- khoan nhượng chứ?

マレー語

belas-kasihan?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không khoan nhượng

マレー語

tiada belas kasihan!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

không khoan nhượng.

マレー語

tidak kenal penat-lelah.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không khoan nhượng.

マレー語

tiada belas-kasihan! tiada belas-kasihan!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không khoan nhượng!

マレー語

-tiada ampun!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ nhượng bộ ngươi.

マレー語

kerana aku ada tawaran untuk kau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó được nhượng lại cho các anh

マレー語

-aku ada sebuah apartmen di venice.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không khoan nhượng xác sống,

マレー語

tiada tolak ansur untuk zombie...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông đã ký vào giấy chuyển nhượng

マレー語

tanda tanganmu mengakhiri semua perpindahan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bộ hải quân không hề khoan nhượng

マレー語

- angkatan laut menjadi tempat yang tak kenal ampun.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nhượng bộ với hắn. nhớ không?

マレー語

yang kau lubangi kepalanya dengan tongkat pancuran.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã có thể nhượng bộ nhưng cô không làm vậy.

マレー語

awak boleh menyerah tapi awak tak menyerah. -kenapa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,

マレー語

berikan saya kawasan awak

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wayne, cậu đã nhượng lại nhánh nghiên cứu rồi à?

マレー語

en. wayne, awak menugaskan semula jabatan r d?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi đó tào tháo tự đem thiên hạ cung kính cung nhượng cho ta.

マレー語

saat itu, cao cao akan mengembalikan kerajaan kepadaku.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ cho chúng biết thế nào là không khoan nhượng.

マレー語

tidak ada pengampunan bagi mereka!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cô nhượng quyền, cô sẽ không còn lại gì để bảo vệ bản thân.

マレー語

jika gelaran awak dilucutkan, awak tiada apa-apa untuk melindungi diri.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đâu hề muốn những chuyện này, liên minh sát thủ và không nhân nhượng.

マレー語

saya tidak mendaftar untuk mana-mana ini, liga pembunuh dan belas kasihan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có điều, mọi giấy tờ sang nhượng này, phải được công chứng viên kiểm định minh bạch.

マレー語

bagaimana jika semua dokumen pemindahan ini... harus disaksikan dihadapan notaris umum.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng anh có thể sang nhượng một số tài sản, mà tôi đã thuận mua vừa bán với bạn.

マレー語

aku harap kau dapat lakukan pemindahan harta. aku membuat perjanjian dengan rakanku.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,956,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK