検索ワード: táo tây (ベトナム語 - ラテン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

táo tây

ラテン語

malum

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng tây

ラテン語

vesper

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng tây ban nha

ラテン語

lingua hispanica

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người trở qua phía tây để đo, có năm trăm cần.

ラテン語

et ad ventum occidentalem mensus est quingentos calamos in calamo mensura

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.

ラテン語

hii post tabernaculum metabuntur ad occidente

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ngươi há muốn tây vị Ðức chúa trời, và cãi lẽ cho ngài sao?

ラテン語

numquid faciem eius accipitis et pro deo iudicare nitimin

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lại từ Ðông tây nam bắc, người ta sẽ đến mà ngồi bàn ở trong nước Ðức chúa trời.

ラテン語

et venient ab oriente et occidente et aquilone et austro et accumbent in regno de

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ngươi sẽ đoán xét chẳng công bình, và tây vị kẻ ác cho đến chừng nào?

ラテン語

deus quis similis erit tibi ne taceas neque conpescaris deu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trên bờ cõi sa-bu-lôn, từ đông đến tây, một phần cho gát;

ラテン語

et super terminum zabulon a plaga orientali usque ad plagam maris gad un

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì như chớp phát ra từ phương đông, nháng đến phương tây, thì sự con người đến sẽ cũng thể ấy.

ラテン語

sicut enim fulgur exit ab oriente et paret usque in occidente ita erit et adventus filii homini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về phần các chi phái còn lại: từ đông đến tây một phần cho bên-gia-min;

ラテン語

et reliquis tribubus a plaga orientali usque ad plagam occidentalem beniamin un

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phía đông có ba cửa; phía bắc có ba cửa; phía nam có ba cửa; phía tây có ba cửa.

ラテン語

ab oriente portae tres et ab aquilone portae tres et ab austro portae tres et ab occasu portae tre

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.

ラテン語

exsurge psalterium et cithara exsurgam dilucul

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trên bờ cõi bên-gia-min, từ đông đến tây, một phần cho si-mê-ôn;

ラテン語

et contra terminum beniamin a plaga orientali usque ad plagam occidentalem symeon un

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,205,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK