プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
táo tây
malum
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
hướng tây
vesper
tiếng tây ban nha
lingua hispanica
người trở qua phía tây để đo, có năm trăm cần.
et ad ventum occidentalem mensus est quingentos calamos in calamo mensura
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.
hii post tabernaculum metabuntur ad occidente
các ngươi há muốn tây vị Ðức chúa trời, và cãi lẽ cho ngài sao?
numquid faciem eius accipitis et pro deo iudicare nitimin
lại từ Ðông tây nam bắc, người ta sẽ đến mà ngồi bàn ở trong nước Ðức chúa trời.
et venient ab oriente et occidente et aquilone et austro et accumbent in regno de
các ngươi sẽ đoán xét chẳng công bình, và tây vị kẻ ác cho đến chừng nào?
deus quis similis erit tibi ne taceas neque conpescaris deu
trên bờ cõi sa-bu-lôn, từ đông đến tây, một phần cho gát;
et super terminum zabulon a plaga orientali usque ad plagam maris gad un
vì như chớp phát ra từ phương đông, nháng đến phương tây, thì sự con người đến sẽ cũng thể ấy.
sicut enim fulgur exit ab oriente et paret usque in occidente ita erit et adventus filii homini
về phần các chi phái còn lại: từ đông đến tây một phần cho bên-gia-min;
et reliquis tribubus a plaga orientali usque ad plagam occidentalem beniamin un
phía đông có ba cửa; phía bắc có ba cửa; phía nam có ba cửa; phía tây có ba cửa.
ab oriente portae tres et ab aquilone portae tres et ab austro portae tres et ab occasu portae tre
tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.
exsurge psalterium et cithara exsurgam dilucul
trên bờ cõi bên-gia-min, từ đông đến tây, một phần cho si-mê-ôn;
et contra terminum beniamin a plaga orientali usque ad plagam occidentalem symeon un