プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chứng nhận
sertifikatas
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
bằng chứng.
standartiniai duomenys.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chứng bệnh?
medicininis terminas?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bằng chứng.
ar ne?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gởi chứng nhận
siųsti sertifikatą...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chứng minh đi.
Įrodyk tai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chứng minh đi!
tuomet įrodyk.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chứng minh mặc định
numata tapatybė
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chúa đang chứng giám.
dievas viską mato.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chứng nhận mật mã:
Šifravimo sertifikatas:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- chứng minh nó đi.
Įrodymas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đang thêm khóa chứng nhận
pridedamas licencijos raktas
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 3
品質:
caesar là bằng chứng.
cezaris yra įrodymas.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
& dùng chứng nhận mặc định
& naudoti numatytą sertifikatą
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- em là một nhân chứng.
-aš liudininkė.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chứng nhận không hợp lệ.
sertifikatas neteisingas.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh có bằng chứng không?
kažką prieš mus turi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anh học khoa kiểm chứng mà.
- kad ir kas tai būtų... - aš ketinu išsiaiškinti.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- có bằng chứng gì không?
yra kokių vaizdo ar garso įrašų?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có nhiều người làm chứng.
buvo liudininkų.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: