検索ワード: đá (ベトナム語 - ルーマニア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ルーマニア語

情報

ベトナム語

đá

ルーマニア語

piatră

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đá

ルーマニア語

legată

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

than đá

ルーマニア語

cărbune

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đá gnomename

ルーマニア語

pietre gnomename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đá gra- nit

ルーマニア語

granit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bức tường Đá

ルーマニア語

stînci

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đá và kim cươnggenericname

ルーマニア語

pietre și diamantegenericname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tường đá 2 bởi tigertcomment

ルーマニア語

stonewall 2 de tigertcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trang đá & lát (cần in):

ルーマニア語

pagini & bucăți (ce vor fi tipărite):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một trò chơi quản lý đội bóng đá

ルーマニア語

un joc de gestionat echipe de fotbal

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ thấy hòn đá đã lăn khỏi cửa mồ;

ルーマニア語

au găsit piatra răsturnată de pe mormînt,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài

ルーマニア語

atunci iudeii iarăş au luat pietre ca să -l ucidă.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháo chồng đá lát ra bằng cách bỏ các cặp khớp

ルーマニア語

demolează o construcție de piese îndepărtând piesele pereche

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ muốn giết tôi nơi ngục tối, và ném đá trên tôi.

ルーマニア語

voiau să-mi nimicească viaţa într'o groapă, şi au aruncat cu pietre în mine.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gia-cốp lấy một hòn đá, dựng đứng lên làm trụ;

ルーマニア語

iacov a luat o piatră, şi a pus -o ca stîlp de aducere aminte.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rễ nó quấn trên đống đá, nó mọc xỉa ra giữa đá sỏi;

ルーマニア語

îşi împleteşte rădăcinile printre pietre, pătrunde pînă în ziduri.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

là Ðấng biến hòn đá ra ao nước, Ðổi đá cứng thành nguồn nước.

ルーマニア語

care preface stînca în iaz, şi cremenea în izvor de ape.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

song núi lở ta thành ra bụi, và hòn đá bị nhắc dời khỏi chổ nó.

ルーマニア語

cum se prăbuşeşte muntele şi piere, cum piere stînca din locul ei,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài khai hòn đá, nước bèn phun ra, chảy ngang qua nơi khô khác nào cái sông.

ルーマニア語

a deschis stînca, şi au curs ape, cari s-au vărsat ca un rîu în locurile uscate.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phước cho người bắt con nhỏ ngươi, Ðem chà nát chúng nó nơi hòn đá!

ルーマニア語

ferice de cine va apuca pe pruncii tăi, şi -i va zdrobi de stîncă!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,933,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK