検索ワード: hướng đông (ベトナム語 - ロシア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ロシア語

情報

ベトナム語

hướng đông

ロシア語

выход

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đông

ロシア語

Зима

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quận Đông

ロシア語

Восточный округ

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông- tây:

ロシア語

Восток- запад:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông giang

ロシア語

Донг Джанг

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.

ロシア語

Море поставил на правой стороне, к юго-востоку.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vinh quang của Ðức giê-hô-va vào trong nhà do hiên cửa hướng đông.

ロシア語

И слава Господа вошла в храм путем ворот, обращенных лицом к востоку.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi các ngươi thổi tiếng vang, thì những trại quân ở về hướng đông phải ra đi.

ロシア語

когда затрубите тревогу, поднимутся станы, становящиеся к востоку;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sẽ gỡ lấy cái diều và nhổ lông, liệng gần bàn thờ, về hướng đông, là chỗ đổ tro;

ロシア語

зоб ее с перьями ее отнимет и бросит его подле жертвенника навосточную сторону, где пепел;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

ロシア語

Пределом же к востоку море Соленое, до устья Иордана; а предел с северной стороны начинается от залива моря, от устья Иордана;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền nam sẽ thuộc về các ngươi, từ đồng vắng xin chạy dài theo Ê-đôm. Ấy vậy, giới hạn của các ngươi về phía nam sẽ chạy từ đầu biển-mặn về bên hướng đông.

ロシア語

южная сторона будет у вас от пустыни Син, подле Едома, и пойдет у вас южная граница от конца Соленого моря с востока,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đem ta ra bởi đường cổng phía bắc, và dẫn ta đi vòng quanh bởi đường phía ngoài, cho đến cổng ngoài, tức là bởi đường cổng hướng đông; và nầy, có những nước chảy về bên hữu.

ロシア語

И вывел меня северными воротами, и внешним путем обвел меня квнешним воротам, путем, обращенным к востоку; и вот, вода течет поправую сторону.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ đó nó chạy về hướng đông đến gát-hê-phe, và Ết-cát-sin, mở dài thêm về lối nê-a, mà đến rim-môn.

ロシア語

отсюда проходит к востоку в Геф-Хефер, в Итту-Кацин, и идет кРиммону, Мифоару и Нее;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biển để kê trên mười hai tượng con bò, ba con xây về hướng bắc, ba con xây về hướng tây, ba con xây về hướng nam, và ba con xây về hướng đông; biển ở trên các con bò ấy, thân sau chúng nó đều quay vào trong.

ロシア語

Стояло оно на двенадцати волах: три глядели к северу и три глядели к западу, и три глядели к югу, и три глядели к востоку, – и море на них сверху; зады же их были обращены внутрь под него.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ sa-rít nó vòng qua hướng đông, tức về hướng mặt trời mọc, trên giáp giới kít-lốt-tha-bô; đoạn đi về hướng Ðáp-rát, và lên đến gia-phia;

ロシア語

от Сарида идет назад к восточной стороне, к востоку солнца, до предела Кислоф-Фавора; отсюда идет к Даврафу и восходит к Иафие;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,441,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK