プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ yêu bạn
Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце
最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Я постараюсь не мешать тебе учиться.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.
Доколе царь был за столом своим, нард мой издавал благовоние свое.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn
Мы принесет вам лучший продукт
最終更新: 2015-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?
Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.
Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.
На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.
и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ bắn ba mũi tên về phía hòn đá đó dường như tôi bắn vào một cái bia.
а я в ту сторону пущу три стрелы, как будто стреляя в цель;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.
Вот сон! Скажем пред царем и значение его.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.
объявил бы ему число шагов моих, сблизился бы с ним, как с князем.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.
не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ ngài tôi sẽ xông ngang qua đạo binh, cậy Ðức chúa trời tôi, tôi vượt khỏi tường thành.
С Тобою я поражаю войско; с Богом моим восхожу на стену.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người thông sáng, và mỗi người khôn ngoan đương nghe tôi, sẽ nói với tôi rằng:
Люди разумные скажут мне, и муж мудрый, слушающий меня:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.
Слова мои от искренности моего сердца, и уста мои произнесут знание чистое.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðứa phản ngài đã trao cho bọn đó dấu nầy: người nào mà tôi sẽ hôn, ấy là người đó, hãy bắt lấy.
Предающий же Его дал им знак, сказав: Кого я поцелую, Тот и есть, возьмите Его.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.
Но он сказал ему: не пойду; я пойду в свою землю и на свою родину.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?
Как прокляну я? Бог не проклинает его. Как изрекузло? Господь не изрекает на него зла.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, xin ông hãy tha tội tôi, trở lại cùng tôi, thì tôi sẽ sấp mình xuống trước mặt Ðức giê-hô-va.
теперь же сними с меня грех мой и воротись со мною, чтобы я поклонился Господу.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đã nói rằng: tôi vốn công bình hơn Ðức chúa trời; lại nói: tôi sẽ đặng lời gì? nhược bằng chẳng phạm tôi,
считаешь ли ты справедливым, что сказал: я правее Бога?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: