検索ワード: tôi sẽ xúc xích (ベトナム語 - ロシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Russian

情報

Vietnamese

tôi sẽ xúc xích

Russian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ロシア語

情報

ベトナム語

tôi sẽ yêu bạn

ロシア語

Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце

最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.

ロシア語

Я постараюсь не мешать тебе учиться.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.

ロシア語

Доколе царь был за столом своим, нард мой издавал благовоние свое.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn

ロシア語

Мы принесет вам лучший продукт

最終更新: 2015-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?

ロシア語

Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.

ロシア語

Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.

ロシア語

На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.

ロシア語

и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bắn ba mũi tên về phía hòn đá đó dường như tôi bắn vào một cái bia.

ロシア語

а я в ту сторону пущу три стрелы, как будто стреляя в цель;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.

ロシア語

Вот сон! Скажем пред царем и значение его.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.

ロシア語

объявил бы ему число шагов моих, сблизился бы с ним, как с князем.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

ロシア語

не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ ngài tôi sẽ xông ngang qua đạo binh, cậy Ðức chúa trời tôi, tôi vượt khỏi tường thành.

ロシア語

С Тобою я поражаю войско; с Богом моим восхожу на стену.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người thông sáng, và mỗi người khôn ngoan đương nghe tôi, sẽ nói với tôi rằng:

ロシア語

Люди разумные скажут мне, и муж мудрый, слушающий меня:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

ロシア語

Слова мои от искренности моего сердца, и уста мои произнесут знание чистое.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðứa phản ngài đã trao cho bọn đó dấu nầy: người nào mà tôi sẽ hôn, ấy là người đó, hãy bắt lấy.

ロシア語

Предающий же Его дал им знак, сказав: Кого я поцелую, Тот и есть, возьмите Его.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

ロシア語

Но он сказал ему: не пойду; я пойду в свою землю и на свою родину.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?

ロシア語

Как прокляну я? Бог не проклинает его. Как изрекузло? Господь не изрекает на него зла.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, xin ông hãy tha tội tôi, trở lại cùng tôi, thì tôi sẽ sấp mình xuống trước mặt Ðức giê-hô-va.

ロシア語

теперь же сними с меня грех мой и воротись со мною, чтобы я поклонился Господу.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đã nói rằng: tôi vốn công bình hơn Ðức chúa trời; lại nói: tôi sẽ đặng lời gì? nhược bằng chẳng phạm tôi,

ロシア語

считаешь ли ты справедливым, что сказал: я правее Бога?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,311,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK