人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hắn có tư tưởng tội phạm.
現場を見られた 車だな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khoảng cách giữa khung và văn bản:
フレームとテキストの距離:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
phân cách, đoạn văn
セパレータ、段落
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
một cuộc cách mạng!
革命だ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bằng cách cứu mạng cô.
それで よく生きていけるわね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gia tư, văn phòng.
家とかオフィスのね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có rất nhiều luồng tư tưởng về nhân vật này.
スパイダーマンはどうなんでしょう?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"Đó là một cuộc cách mạng
だがこれは革命だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lenin. nhà nước và cách mạng.
レーニンの"国家と革命"だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cải tiến giản đồ và cách chọn văn bản
スキーマとテキスト選択の改良
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chưa nhà cách mạng nào từng được thế cả.
革命家はそういうものだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hưng hoá
ホンホア
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày tưởng mày ra khỏi đây toàn mạng được sao?
生きて出られると 思っているのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó sẽ là cách mạng trong chiến tranh.
戦争に革命をもたらすだろう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã chuẩn hoá
正規化
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
john dạy chúng tôi đánh trả. dạy chúng tôi làm cách mạng.
ジョンは仲間とともに 反撃ののろしを上げた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi sẽ tạo ra một nền văn hoá mới, gọi là Đerập.
新しい文化を作ってやる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
với tư cách thuyền trưởng, anh phải đảm bảo mạng sống của mọi người.
船長は乗員の命に 責任が
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: