プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
và đòi tiền chuộc.
身代金を貰う
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bị mua chuộc sao?
口止め料? うん?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lấy tàu lấy tiền chuộc.
船を奪う 身代金
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
họ có thể bị mua chuộc.
彼らを買収出来る
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lễ chuộc tội của ta ư?
贖罪?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
và không ai đòi tiền chuộc
人身売買が目的だと ほぼ間違いないんじゃない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng mua chuộc một người.
買収しようとした
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mày nghĩ mua chuộc được bọn tao?
俺たちが金で動くと思ってるのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ trả tiền chuộc cho cô ấy.
彼女の身代金は払う
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cậu muốn chuộc lỗi với bố tôi chứ?
父さんへの借りを返したい?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vâng, vâng, tôi có thể trả tiền chuộc.
まあ ああ 身代金なら払らえる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh phải mua chuộc người nào đó biết.
知っている奴に金を払うんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cale nói đúng. không phải vì tiền chuộc.
金目当てじゃない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bị mua chuộc hết cả rồi, phải không?
完全犯罪ですね?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
罪祭に使う雄やぎ一頭。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 12
品質:
cho em chuộc lại lỗi lầm của ông già em nhé.
お頼みします 大胆な王
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không đòi tiền chuộc, y như giáo sư arnold.
アーノルド教授のように
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có lẽ là do bắt cóc đòi tiền chuộc gặp sự cố.
身代金目的の誘拐が失敗
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi đoán được, tại sao chúng không đòi tiền chuộc.
金には困ってないな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có ai đòi tiền chuộc không? hm. cái gì đấy?
身代金の要求は? どうかしたか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: