プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
duyên hải
沿岸
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
miền duyên hải
沿岸地域
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
tên có duyên đó.
彼は良い奴だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên hải (thị xã)
ズエンハイ(町)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn duyên thật đấy mẹ.
. いいヤツなんだ. .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, có duyên nhỉ. - Ừ.
大した奴ね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi vô duyên, nhưng giỏi đấy.
俺はどこへ行くにも馬に乗って行った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hề mà nói chuyên vô duyên thế!
アホ? 思ったほど
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả có duyên dáng hay kỹ năng gì cả.
気品もなければ技巧もない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc xe máy duyên dáng, cứu một mạng sống.
君のスクーターが命を救った
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy thật duyên dáng, phải không oswald?
オスワルド すてきよね?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy mở miệng mình binh kẻ câm, và duyên cớ của các người bị để bỏ.
あなたは黙っている人のために、すべてのみなしごの訴えのために、口を開くがよい。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu thật duyên dáng với một người to lớn như cậu.
大きい男性は好きよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta muốn ngươi trông duyên dáng, cá tính hơn.
お前はひたすらキュートにかわいくだ、新人。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
aurora đáng yêu, ta ban cho con sự xinh đẹp, duyên dáng.
かわいいオーロラ 私は美しさの 贈り物をささげます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái mà anh nói thì khôi hài, duyên dáng và trắng trẻo...
あなたの言う面白くて 魅力的で...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- viện cớ đó không được.
言い訳は止めなさい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng có lấy cớ đó, ray.
仲間外れかよ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi Ðức chúa trời, hãy chổi dậy, binh vực duyên cớ chúa. hãy nhớ lại thể nào kẻ ngu dại hằng ngày sỉ nhục chúa.
神よ、起きてあなたの訴えをあげつらい、愚かな者のひねもすあなたをあざけるのをみこころにとめてください。
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
may cho anh là chúng tôi đi qua, Đúng là "duyên kỳ ngộ".
会えてよかったな 丸焦げの友よ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています