プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
co giật?
震えだした?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó hơi giật.
少しそれでスカッとした
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giật ra đi mày.
男だろ 取っちゃえ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giật lấy kim loại!
金属だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hiện màn hình giật gân
スプラッシュスクリーンを表示する
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
con giật khỏi đầu hắn.
ーそれはどこから?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh ta bắt đầu co giật.
突然震えだして...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chị sẽ giật sập nó à?
壊すの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy đã giật toạc mình ra.
彼がされた処置を彼は生き延びた。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta giật dây luôn nhé
撃ちましょう まだだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kẻ giật dây tội phạm? gần đúng.
似たようなもんだ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anh bóp cò, tôi sẽ giật nước.
引き金を引いたら レバーを引くぞ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
giật đồ của khách bộ hành à?
盗人めが
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
và nếu cô bị giật bởi mụ phù thủy.
もし悪い魔女の 一撃を食らったら
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- giật điện ạ? - Đừng ngớ ngẩn thế.
- バカな それは手りゅう弾だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thế mà tôi lại nghĩ cậu có tật giật mình.
随分、投げやりな態度ね?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cú giật đó nướng cháy toàn bộ mạch điện rồi.
スイッチが入りません
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cô ấy bị giật, rồi mụ phù thủy tấn công em.
魔女が突き飛ばされて お前の上に落ちた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không hề có dấu hiệu đột quỵ hay co giật.
血液検査も問題なし
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi giật mình. tôi chẳng có thứ gì khác.
you startled me, i didn't have anything else.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: