人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
giặt
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
máy giặt
洗濯機
最終更新: 2012-03-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
máy giặt mới.
新しい洗濯機さ。
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bột giặt à?
洗剤の?
vừa mới giặt nó.
洗ったばかりだ
- Để dì giặt cho.
- ううん忘れて
em ghét giặt giũ lắm.
お洗濯 大嫌い
nấu nướng, giặt giũ.
料理と洗濯も
- cháu tự giặt đồ mà.
- 洗濯だよ - いいえ 私がするわ
anh giặt có giỏi không?
クリーニングの方は 頼めそうか?
- anh giết cái máy giặt rồi.
- 私の洗濯機を壊したわね。
nó rửa bát đĩa bà giặt đồ.
" お皿洗いや洗濯をしました"
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không sao. con sẽ giặt sau.
後にする
- ai mà đem cờ đi giặt chứ.
- ねえ頼むから - -?
máy giặt lại kêu ầm ầm nữa kìa.
洗濯機が変な音するの
con phải giặt đồ. hết quần áo rồi.
洗濯しなきゃいけないの
tôi đã không có giặt ủi gì hết.
-- 中身は?
tôi có thể ít nhất trả tiền giặt áo?
大丈夫 そういう事はあります
quần áo của chị nhà sẽ cần giặt khô đấy.
奥さまの服 クリーニングに出さなきゃ
- có việc là tốt. Ở hiệu giặt tự động.
コインランドリーの会社だ
ngay bây giờ cô có thể giặt được đến năm phòng
分かった もう切って良い