プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giọt lớn
大きな水滴
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& giọt mưa...
雨滴(r)...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giọt nước k
kblob
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
giọt nước trong suốt
透明な泡
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hoạ sĩ nhỏ giọt màu.
「しずく」で描いた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vắn tắt 11 x 17 in
タブロイド 11 x 17 インチ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
tuy nhiên, 10 giọt--
しかしながら 十滴垂らせば―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tôi con chưa ụm giọt nào .
飲んでないぞ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cho tới giọt máu asgard cuối cùng.
最後の血の一滴まで
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- một giọt tôi cũng không được sao?
- 香水すら無いの?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét phải vắn tắt, nhưng mặt trời sắp lên rồi.
付き合ってやりたいが 直に夜が明ける
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tin vắn. hãy cùng xuống phố, nơi mà luật sư,
続いてのニュースは 現場から中継です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chuyện gì xảy ra với arya? vắn tắt thôi.
私はそんな女王にはなりたくない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- i.
i...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質: