検索ワード: riverrun (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

riverrun

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

- tới riverrun.

日本語

- リヴァーランだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy còn riverrun?

日本語

でもリヴァランは?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì sao lại là riverrun?

日本語

なぜリヴァーラン?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà tullys thành riverrun.

日本語

リヴァランのタリー家よ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta đang hành quân đến riverrun?

日本語

- リヴァランで戦いがあるのか?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin về chuyện này không thể ra khỏi riverrun.

日本語

この事が知れ渡るとまずい

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay bình minh hôm sau, chúng ta sẽ tới riverrun.

日本語

明朝 リヴァランに向けて発つ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kỵ binh đỏ luôn là dấu hiệu được chào đón tại riverrun.

日本語

赤い雄馬の姿はリヴァーランで いつも喜ばしい光景でした

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta đang hành quân tới riverrun để chiến đấu à?

日本語

そして 彼は謀反者として首を取られた

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ tính bán arya cho mẹ cậu ấy tại riverrun cùng với 1 tù nhân nữa.

日本語

実演?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chúng ta tới được red fork, chúng ta có thể đi về phía tây tới riverrun.

日本語

狼があんたを切り裂くよ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, chúng ta cần vòng qua hắn và phá vỡ thế bao vây riverrun của jaime lannister.

日本語

いいや、彼らを避け ジャイミ・ラニスターの囲いを 壊そう

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế mà nó cứ phàn nàn về cuộc hôn nhân này trong suốt chuyến đi từ riverrun tới đây, và giờ nhìn nó kìa.

日本語

リヴァランを出てずっと 文句ばかり言っていたのに 今はあの通りよ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ khoảnh khắc ngài ấy tới trước cổng thành riverrun, 1 cậu bé 8 tuổi mang tất cả đồ đạc của mình trong 1 cái túi nhỏ

日本語

彼がリヴァランの城門に辿り着いた時からです 全財産を小さなサックに詰め込んできた少年でした

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jaime đập tan bọn chúa sông tại golden tooth, và hiện đang bao vây thành riverrun, quê hương của catelyn stark.

日本語

ジャイミはゴールデンツースで リバーの領主達をたおし さして今は、キャテリン・スタークの 祖国リバーランを包囲してる

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi chết, con gái ngươi cũng chết, cả thằng cháu ngoại của ngươi, còn thằng con trai ngươi nằm trong tù trong đêm tân hôn và ta giờ là lãnh chúa thành riverrun.

日本語

お前は死んだ お前の娘も死んだ お前の孫息子も死んだ お前の息子は地下牢で結婚式を過ごした

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu hắn còn sống, chúng ta có thể lợi dụng hắn, để thương lượng hòa bình với winterfell và riverrun, điều có sẽ giúp chúng ta có thêm thời gian... để thương lượng với em trai của robert.

日本語

彼が生きていればウインターフェルと リヴァーランとの和平を取り決め ロバートの兄弟に対処する時間を 稼げたはずだが...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,961,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK