Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
- tới riverrun.
- リヴァーランだ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
vậy còn riverrun?
でもリヴァランは?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
vì sao lại là riverrun?
なぜリヴァーラン?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nhà tullys thành riverrun.
リヴァランのタリー家よ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- chúng ta đang hành quân đến riverrun?
- リヴァランで戦いがあるのか?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tin về chuyện này không thể ra khỏi riverrun.
この事が知れ渡るとまずい
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ngay bình minh hôm sau, chúng ta sẽ tới riverrun.
明朝 リヴァランに向けて発つ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
kỵ binh đỏ luôn là dấu hiệu được chào đón tại riverrun.
赤い雄馬の姿はリヴァーランで いつも喜ばしい光景でした
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- chúng ta đang hành quân tới riverrun để chiến đấu à?
そして 彼は謀反者として首を取られた
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
họ tính bán arya cho mẹ cậu ấy tại riverrun cùng với 1 tù nhân nữa.
実演?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nếu chúng ta tới được red fork, chúng ta có thể đi về phía tây tới riverrun.
狼があんたを切り裂くよ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
không, chúng ta cần vòng qua hắn và phá vỡ thế bao vây riverrun của jaime lannister.
いいや、彼らを避け ジャイミ・ラニスターの囲いを 壊そう
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
thế mà nó cứ phàn nàn về cuộc hôn nhân này trong suốt chuyến đi từ riverrun tới đây, và giờ nhìn nó kìa.
リヴァランを出てずっと 文句ばかり言っていたのに 今はあの通りよ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
từ khoảnh khắc ngài ấy tới trước cổng thành riverrun, 1 cậu bé 8 tuổi mang tất cả đồ đạc của mình trong 1 cái túi nhỏ
彼がリヴァランの城門に辿り着いた時からです 全財産を小さなサックに詰め込んできた少年でした
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
jaime đập tan bọn chúa sông tại golden tooth, và hiện đang bao vây thành riverrun, quê hương của catelyn stark.
ジャイミはゴールデンツースで リバーの領主達をたおし さして今は、キャテリン・スタークの 祖国リバーランを包囲してる
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
ngươi chết, con gái ngươi cũng chết, cả thằng cháu ngoại của ngươi, còn thằng con trai ngươi nằm trong tù trong đêm tân hôn và ta giờ là lãnh chúa thành riverrun.
お前は死んだ お前の娘も死んだ お前の孫息子も死んだ お前の息子は地下牢で結婚式を過ごした
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nếu hắn còn sống, chúng ta có thể lợi dụng hắn, để thương lượng hòa bình với winterfell và riverrun, điều có sẽ giúp chúng ta có thêm thời gian... để thương lượng với em trai của robert.
彼が生きていればウインターフェルと リヴァーランとの和平を取り決め ロバートの兄弟に対処する時間を 稼げたはずだが...
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: