プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cổ Đô
古都
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
20 đô.
20ドル
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi đô!
ビッグだ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đô la?
金は?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào thủ đô nuuk
こんにちは ヌック
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ đô washington.
ワシントンDC
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đô lương
ド・ルオン
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:
参照:
281,477 đô
俺達はあるウソを 実はランダムじゃない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
3.700 đô.
$3,700.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
73,000 đô?
7万3千ドルを?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vương Đô?
- キングズランディングが?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc dù cô ta từ ngoài thủ đô.
ロンドンには一泊して、
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện vũ Đô
武都区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
khan biển thủ hàng triệu, hàng triệu đô
カーンは数百万ドルを横領した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nsa đã dặn tôi phải tránh ra thủ đô dc.
NSAを辞めた後 ワシントンに滞在した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ được uống rượu mừng. Ở thủ đô.
ウトリンキュ・パラタス 「準備万端」だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cờ phát xít tung bay trên hơn chục thủ đô các nước.
《これら国々の首都には》 《ナチスの旗が掲げられた》
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
các nẽo đường thủ đô hoàn toàn xáo trộn. bị ùn tắc...
交通は完全に 混乱してます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
trỤ sỞ ban an ninh ngoẠi giao thỦ ĐÔ washington d.c
外交安全保障局本部 ワシントンd. c.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: