プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xuy xá
徐夏
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bính xá
ビンサー
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phùng xá
プンサー
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
- Được ân xá.
釈放された
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện ngũ xá
霧社県
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
cân xứng
相対的
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta muốn được xá tội.
赦しがほしい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
be- la- ru- xợ
ベラルーシ語@item spelling dictionary
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú làm anh vui quá xá.
おニンギョさんみたい!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày ân xá cho tao à?
あんたが合格を くれるのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình là con gà được xá tội.
僕は「恩赦さん」だ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
sai, đoán lại (quá xá may)
- 違う 次は?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhận lệnh ân xá đó nếu có thể.
可能なら許してもらうのだな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gà tây xá tội tuyệt vời!
最高の「恩赦さん」だぞ。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở trong ký túc xá mà.
君は大学の寮にいる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé không thích ở ký túc xá.
寮生活がイヤになって...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý ký túc xá chưa hề biết chuyện này
明らかにキャンパスは まだそれを知らない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ đến bệnh xá khi chúng ta quay về.
帰ったら診療所へ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
lệnh ân xá hoàng gia ký bởi robert baratheon.
恩赦だ ロバート・バラシオンの署名入りだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
lệnh ân xá, các phiên tòa. sức mạnh quần chúng.
恩赦 法廷 民衆の力
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: