您搜索了: xuy xá (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

xuy xá

日语

徐夏

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bính xá

日语

ビンサー

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phùng xá

日语

プンサー

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được ân xá.

日语

釈放された

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện ngũ xá

日语

霧社県

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cân xứng

日语

相対的

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta muốn được xá tội.

日语

赦しがほしい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

be- la- ru- xợ

日语

ベラルーシ語@item spelling dictionary

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú làm anh vui quá xá.

日语

おニンギョさんみたい!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày ân xá cho tao à?

日语

あんたが合格を くれるのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình là con gà được xá tội.

日语

僕は「恩赦さん」だ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sai, đoán lại (quá xá may)

日语

- 違う 次は?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận lệnh ân xá đó nếu có thể.

日语

可能なら許してもらうのだな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gà tây xá tội tuyệt vời!

日语

最高の「恩赦さん」だぞ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở trong ký túc xá mà.

日语

君は大学の寮にいる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé không thích ở ký túc xá.

日语

寮生活がイヤになって...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quản lý ký túc xá chưa hề biết chuyện này

日语

明らかにキャンパスは まだそれを知らない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đến bệnh xá khi chúng ta quay về.

日语

帰ったら診療所へ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lệnh ân xá hoàng gia ký bởi robert baratheon.

日语

恩赦だ ロバート・バラシオンの署名入りだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lệnh ân xá, các phiên tòa. sức mạnh quần chúng.

日语

恩赦 法廷 民衆の力

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,091,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認