検索ワード: đòn vọt (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

đòn vọt

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

Đòn bẩy

簡体字中国語

杠杆

最終更新: 2011-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xương đòn

簡体字中国語

锁骨

最終更新: 2013-03-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phản đòn nội công

簡体字中国語

反弹内功

最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phản đòn ngoại công

簡体字中国語

反弹外功

最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;

簡体字中国語

鞭 打 、 監 禁 、 擾 亂 、 勤 勞 、 儆 醒 、 不 食

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên ta sẽ đánh đòn rồi tha đi.

簡体字中国語

故 此 我 要 責 打 他 、 把 他 釋 放 了 。 〔 右 古 卷 在 此 有

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.

簡体字中国語

安 環 子 的 地 方 要 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

簡体字中国語

法 櫃 和 櫃 的 杠 、 並 施 恩 座

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

簡体字中国語

要 用 皂 莢 木 作 兩 根 杠 、 用 金 包 裹

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.

簡体字中国語

當 下 彼 拉 多 將 耶 穌 鞭 打 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;

簡体字中国語

桌 子 、 和 桌 子 的 杠 、 與 桌 子 的 一 切 器 具 、 並 陳 設 餅

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.

簡体字中国語

又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thương tích và dấu vít làm cho sạch điều ác, và roi vọt thấm vào nơi kín đáo của lòng.

簡体字中国語

鞭 傷 除 淨 人 的 罪 惡 . 責 打 能 入 人 的 心 腹

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai chê-ru-bin sè cánh ra trên chỗ hòm, che hòm và đòn khiêng.

簡体字中国語

惹 韁 皎 張 著 翅 膀 在 約 櫃 之 上 、 遮 掩 約 櫃 和 抬 櫃 的 杠

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới đường viền đó, nơi hai bên góc, người làm hai cái khoen vàng để xỏ đòn, đặng khiêng.

簡体字中国語

作 兩 個 金 環 、 安 在 牙 子 邊 以 下 、 在 壇 的 兩 旁 兩 根 橫 傅 上 、 作 為 穿 杠 的 用 處 、 以 便 抬 壇

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bàn thờ bằng đồng và rá đồng, đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn thờ, thùng và chân thùng;

簡体字中国語

銅 壇 、 和 壇 上 的 銅 網 、 壇 的 杠 並 壇 的 一 切 器 具 、 洗 濯 盆 、 和 盆 座

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;

簡体字中国語

你 們 要 防 備 人 . 因 為 他 們 要 把 你 們 交 給 公 會 、 也 要 在 會 堂 裡 鞭 打 你 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba lần bị đánh đòn; một lần bị ném đá; ba lần bị chìm tàu. tôi đã ở trong biển sâu một ngày một đêm.

簡体字中国語

被 棍 打 了 三 次 、 被 石 頭 打 了 一 次 、 遇 著 船 壞 三 次 、 一 晝 一 夜 在 深 海 裡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, chúng bắt sốt-then, chủ nhà hội, đánh đòn trước tòa án, nhưng ga-li-ôn chẳng lo đến việc đó.

簡体字中国語

眾 人 便 揪 住 管 會 堂 的 所 提 尼 、 在 堂 前 打 他 . 這 些 事 迦 流 都 不 管

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,993,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK