Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
phản đòn nội công
反弹内功
Laatste Update: 2022-01-30
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
phản đòn ngoại công
反弹外功
Laatste Update: 2022-01-30
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;
鞭 打 、 監 禁 、 擾 亂 、 勤 勞 、 儆 醒 、 不 食
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nên ta sẽ đánh đòn rồi tha đi.
故 此 我 要 責 打 他 、 把 他 釋 放 了 。 〔 右 古 卷 在 此 有
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.
安 環 子 的 地 方 要 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;
法 櫃 和 櫃 的 杠 、 並 施 恩 座
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;
要 用 皂 莢 木 作 兩 根 杠 、 用 金 包 裹
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.
當 下 彼 拉 多 將 耶 穌 鞭 打 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
桌 子 、 和 桌 子 的 杠 、 與 桌 子 的 一 切 器 具 、 並 陳 設 餅
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.
又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
những thương tích và dấu vít làm cho sạch điều ác, và roi vọt thấm vào nơi kín đáo của lòng.
鞭 傷 除 淨 人 的 罪 惡 . 責 打 能 入 人 的 心 腹
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hai chê-ru-bin sè cánh ra trên chỗ hòm, che hòm và đòn khiêng.
惹 韁 皎 張 著 翅 膀 在 約 櫃 之 上 、 遮 掩 約 櫃 和 抬 櫃 的 杠
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
dưới đường viền đó, nơi hai bên góc, người làm hai cái khoen vàng để xỏ đòn, đặng khiêng.
作 兩 個 金 環 、 安 在 牙 子 邊 以 下 、 在 壇 的 兩 旁 兩 根 橫 傅 上 、 作 為 穿 杠 的 用 處 、 以 便 抬 壇
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bàn thờ bằng đồng và rá đồng, đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn thờ, thùng và chân thùng;
銅 壇 、 和 壇 上 的 銅 網 、 壇 的 杠 並 壇 的 一 切 器 具 、 洗 濯 盆 、 和 盆 座
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;
你 們 要 防 備 人 . 因 為 他 們 要 把 你 們 交 給 公 會 、 也 要 在 會 堂 裡 鞭 打 你 們
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ba lần bị đánh đòn; một lần bị ném đá; ba lần bị chìm tàu. tôi đã ở trong biển sâu một ngày một đêm.
被 棍 打 了 三 次 、 被 石 頭 打 了 一 次 、 遇 著 船 壞 三 次 、 一 晝 一 夜 在 深 海 裡
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bấy giờ, chúng bắt sốt-then, chủ nhà hội, đánh đòn trước tòa án, nhưng ga-li-ôn chẳng lo đến việc đó.
眾 人 便 揪 住 管 會 堂 的 所 提 尼 、 在 堂 前 打 他 . 這 些 事 迦 流 都 不 管
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: