検索ワード: dóc tổ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

dóc tổ

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

tổ chức

簡体字中国語

组织

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

tổ & chức:

簡体字中国語

组织( o) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hộp tổ hợp

簡体字中国語

组合框

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tên tổ chức:

簡体字中国語

组织名称 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đơn vị tổ chức

簡体字中国語

组织单元

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đơn vị tổ chức:

簡体字中国語

组织单位 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

dấu phân cách tổ hợp

簡体字中国語

标记, 空格组合

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hộp thoại hộp tổ hợp

簡体字中国語

组合框对话框

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cấu hình các tổ hợp phímname

簡体字中国語

键绑定配置name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn

簡体字中国語

编辑选中的按键绑定列表

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tạo thời gian biểu cho các tổ chức giáo dục

簡体字中国語

为教育机构创建时间表

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ứng dụng tổ chức bàn làm việc cho palm pilot

簡体字中国語

用于 palm pilot 的桌面管理应用程序

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì

簡体字中国語

将牌放置到排列区以组成一手牌

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ chức, thưởng thức và chia sẻ ảnh chụp của bạn

簡体字中国語

组织、欣赏和分享您的照片

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo một danh sách tổ hợp phím mới dựa vào những tổ hợp đã chọn

簡体字中国語

创建一个基于选中的绑定的新的按键绑定列表

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,

簡体字中国語

他 們 又 藐 視 那 美 地 、 不 信 他 的 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là nơi tổ phụ các ngươi thử ta, dò ta, và thấy công việc ta.

簡体字中国語

那 時 你 們 的 祖 宗 試 我 探 我 、 並 且 觀 看 我 的 作 為

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em người là giu-banh, tổ phụ của những kẻ đánh đờn và thổi sáo.

簡体字中国語

雅 八 的 兄 弟 名 叫 猶 八 . 他 是 一 切 彈 琴 吹 簫 之 人 的 祖 師

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ða-vít an giấc với các tổ phụ mình, và được chôn trong thành Ða-vít.

簡体字中国語

大 衛 與 他 列 祖 同 睡 、 葬 在 大 衛 城

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ hợp phím '% 1' đã được dùng cho% 2. xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác.

簡体字中国語

组合键 “% 1” 已被指派给 “% 2 ” 。 请另选一种唯一的组合键 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,406,995 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK