検索ワード: mẹ hoe (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

mẹ hoe

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

mẹ

簡体字中国語

母親

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

địt mẹ

簡体字中国語

妈妈他妈的

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư mục mẹ

簡体字中国語

父文件夹

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày của mẹ

簡体字中国語

母親節

最終更新: 2013-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào thư mục mẹ

簡体字中国語

进入父文件夹

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tóc hoe và tóc đen/nâu

簡体字中国語

金发与黑发

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tìm thấy điều mẹ cho thẻ

簡体字中国語

未找到标记的父标记

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tìm thấy điều mẹ cho tập ảnh.

簡体字中国語

未找到相册的父相册 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch các tin nhắn từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ kháccomment

簡体字中国語

将消息从您的母语翻译成其它语言comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

簡体字中国語

以您的母语和外国朋友聊天name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mamma - người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệuquery

簡体字中国語

mamma - 所有搜索引擎之母query

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tìm thấy mục mẹ% 1 trong cây. lỗi nội bộ.

簡体字中国語

无法在树中找到父项目% 1。 内部错误 。 @ label

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi mất cha, phải mồ côi, mẹ chúng tôi trở nên góa bụa.

簡体字中国語

我 們 是 無 父 的 孤 兒 . 我 們 的 母 親 、 好 像 寡 婦

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha mẹ nó lấy làm lạ; nhưng ngài cấm nói lại sự xảy ra đó với ai.

簡体字中国語

他 的 父 母 驚 奇 得 很 . 耶 穌 囑 咐 他 們 、 不 要 把 所 作 的 事 告 訴 人

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.

簡体字中国語

亞 當 給 他 妻 子 起 名 叫 夏 娃 、 因 為 他 是 眾 生 之 母

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời của vua lê-mu-ên, các châm ngôn mà mẹ người dạy cho người.

簡体字中国語

利 慕 伊 勒 王 的 言 語 、 是 他 母 親 教 訓 他 的 真 言

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có người thưa cùng ngài rằng: Ðây nầy, mẹ và anh em thầy ở ngoài, muốn nói cùng thầy.

簡体字中国語

有 人 告 訴 他 說 、 看 哪 、 你 母 親 和 你 弟 兄 站 在 外 邊 、 要 與 你 說 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài thưa rằng: cha mẹ kiếm tôi làm chi? há chẳng biết tôi phải lo việc cha tôi sao?

簡体字中国語

耶 穌 說 、 為 甚 麼 找 我 呢 . 豈 不 知 我 應 當 以 我 父 的 事 為 念 麼 。 〔 或 作 豈 不 知 我 應 當 在 我 父 的 家 裡 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai yêu cha mẹ hơn ta thì không đáng cho ta; ai yêu con trai hay là con gái hơn ta thì cũng không đáng cho ta;

簡体字中国語

愛 父 母 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒 、 愛 兒 女 過 於 愛 我 的 、 不 配 作 我 的 門 徒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà nói rằng: Ðầu tôi đau! đầu tôi đau! người cha biểu kẻ tôi tớ đem nó về cho mẹ nó.

簡体字中国語

他 對 父 親 說 、 我 的 頭 阿 、 我 的 頭 阿 。 他 父 親 對 僕 人 說 、 把 他 抱 到 他 母 親 那 裡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,821,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK