プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nước mặn
鹽水
最終更新: 2012-09-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nước
水
最終更新: 2014-05-05 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
thác nước
瀑布
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
cấp nước:
水平面 :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
nước xoáyname
漩涡name
nước miếng
唾液
最終更新: 2013-05-18 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nước đá wmname
icewmname
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
na- uy (bóc- mặn) name
挪威语( 博克马尔语) name
và đất màu mỡ ra đất mặn, vì cớ sự gian ác của dân ở tại đó.
使 肥 地 變 為 鹼 地 . 這 都 因 其 間 居 民 的 罪 惡
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
giới hạn phía nam chạy từ đầu biển mặn, tức là từ phía ở ngay về hướng nam;
他 們 的 南 界 、 是 從 鹽 海 的 儘 邊 、 就 是 從 朝 南 的 海 汊 起
muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?
鹽 本 是 好 的 . 鹽 若 失 了 味 、 可 用 甚 麼 叫 它 再 鹹 呢
hỡi anh em, cây vả có ra trái ô-li-ve được, cây nho có ra trái vả được chăng? mạch nước mặn cũng không có thể chảy ra nước ngọt được nữa.
我 的 弟 兄 們 、 無 花 果 樹 能 生 橄 欖 麼 、 葡 萄 樹 能 結 無 花 果 麼 . 鹹 水 裡 也 不 能 發 出 甜 水 來
giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,
東 界 、 是 從 鹽 海 南 邊 到 約 但 河 口 。 北 界 、 是 從 約 但 河 口 的 海 汊 起