検索ワード: nước mặn (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

nước mặn

簡体字中国語

鹽水

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước

簡体字中国語

最終更新: 2014-05-05
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thác nước

簡体字中国語

瀑布

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cấp nước:

簡体字中国語

水平面 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước xoáyname

簡体字中国語

漩涡name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước miếng

簡体字中国語

唾液

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước đá wmname

簡体字中国語

icewmname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

na- uy (bóc- mặn) name

簡体字中国語

挪威语( 博克马尔语) name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và đất màu mỡ ra đất mặn, vì cớ sự gian ác của dân ở tại đó.

簡体字中国語

使 肥 地 變 為 鹼 地 . 這 都 因 其 間 居 民 的 罪 惡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giới hạn phía nam chạy từ đầu biển mặn, tức là từ phía ở ngay về hướng nam;

簡体字中国語

他 們 的 南 界 、 是 從 鹽 海 的 儘 邊 、 就 是 從 朝 南 的 海 汊 起

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?

簡体字中国語

鹽 本 是 好 的 . 鹽 若 失 了 味 、 可 用 甚 麼 叫 它 再 鹹 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỡi anh em, cây vả có ra trái ô-li-ve được, cây nho có ra trái vả được chăng? mạch nước mặn cũng không có thể chảy ra nước ngọt được nữa.

簡体字中国語

我 的 弟 兄 們 、 無 花 果 樹 能 生 橄 欖 麼 、 葡 萄 樹 能 結 無 花 果 麼 . 鹹 水 裡 也 不 能 發 出 甜 水 來

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

簡体字中国語

東 界 、 是 從 鹽 海 南 邊 到 約 但 河 口 。 北 界 、 是 從 約 但 河 口 的 海 汊 起

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,909,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK