検索ワード: ngò gai (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

ngò gai

簡体字中国語

刺芹

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngò

簡体字中国語

芫荽

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vải gai

簡体字中国語

粗麻布

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gai đâm lạnh lẽo

簡体字中国語

寒冷刺

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốc độ lớn lên của gai

簡体字中国語

尖刺生长

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng chim hót trong bụi mận gai

簡体字中国語

荆棘鸟

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

簡体字中国語

我 的 佳 偶 在 女 子 中 、 好 像 百 合 花 在 荊 棘 內

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tru thét giữa bụi cây, nằm lộn lạo nhau dưới các lùm gai.

簡体字中国語

在 草 叢 中 叫 喚 、 在 荊 棘 下 聚 集

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.

簡体字中国語

有 落 在 荊 棘 裡 的 . 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các dân sự sẽ như vôi đương sôi nổi, như gai đã chặt bị đốt trong lửa.

簡体字中国語

列 邦 必 像 已 燒 的 石 灰 、 像 已 割 的 荊 棘 、 在 火 中 焚 燒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

簡体字中国語

在 天 上 的 眾 軍 、 騎 著 白 馬 、 穿 著 細 麻 衣 、 又 白 又 潔 、 跟 隨 他

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ, hết thảy cây cối nói cùng gai góc rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

簡体字中国語

眾 樹 對 荊 棘 說 、 請 你 來 作 我 們 的 王

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn lính đương một cái mão triều bằng gai, đội trên đầu ngài, và mặc cho ngài một cái áo điều.

簡体字中国語

兵 丁 用 荊 棘 編 作 冠 冕 、 戴 在 他 頭 上 、 給 他 穿 上 紫 袍

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẽ một quả bóng mà thỉnh thoảng tự sinh ra các gai xung quanh. oái! viết bởi jamie zawinski.

簡体字中国語

绘制一个周期性突出许多随机尖刺的球体。 哎哟! 由 jamie zawinski 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ cạo đầu vì chớ mầy, và thắt lưng bằng bao gai, trong lòng đau đớn, vì mầy khóc lóc cay đắng.

簡体字中国語

又 為 你 使 頭 上 光 禿 、 用 麻 布 束 腰 、 號 咷 痛 哭 、 苦 苦 悲 哀

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ thắt lưng bằng bao gai, bị sự kinh khiếp bao bọc; mọi mặt đều hổ thẹn, mọi đầu đều trọc trọi.

簡体字中国語

要 用 麻 布 束 腰 、 被 戰 兢 所 蓋 . 各 人 臉 上 羞 愧 、 頭 上 光 禿

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ sẽ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn thêu cực xảo.

簡体字中国語

他 們 要 拿 金 線 和 藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 並 撚 的 細 麻 、 用 巧 匠 的 手 工 作 以 弗 得

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ma-a-xia, binh-gai, sê-ma-gia; ấy là những thầy tế lễ.

簡体字中国語

瑪 西 亞 、 璧 該 、 示 瑪 雅

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,094,224 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK