プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sốt siêu vi
fever virus
最終更新: 2014-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.
我 心 焦 急 、 如 同 火 燒 、 因 我 敵 人 忘 記 你 的 言 語
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi miệng sốt sắng và lòng độc ác, khác nào bình gốm bọc vàng bạc pha.
火 熱 的 嘴 、 奸 惡 的 心 、 好 像 銀 渣 包 的 瓦 器
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
môn đồ ngài bèn nhớ lại lời đã chép rằng: sự sốt sắng về nhà chúa tiêu nuốt tôi.
他 的 門 徒 就 想 起 經 上 記 著 說 、 『 我 為 你 的 殿 、 心 裡 焦 急 、 如 同 火 燒 。
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy siêng năng mà chớ làm biếng; phải có lòng sốt sắng; phải hầu việc chúa.
殷 勤 不 可 懶 惰 . 要 心 裡 火 熱 . 常 常 服 事 主
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.
他 固 然 是 聽 了 我 的 勸 . 但 自 己 更 是 熱 心 、 情 願 往 你 們 那 裡 去
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi ngài đánh giết chúng nó, chúng nó bèn cầu hỏi ngài, trở lại tìm cầu Ðức chúa trời cách sốt sắng.
他 殺 他 們 的 時 候 、 他 們 才 求 問 他 、 回 心 轉 意 、 切 切 的 尋 求 神
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lòng sốt sắng vì điều thiện thì tốt lắm, lúc nào cũng thế, không những khi tôi có mặt giữa anh em.
在 善 事 上 、 常 用 熱 心 待 人 、 原 是 好 的 、 卻 不 單 我 與 你 們 同 在 的 時 候 纔 這 樣
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;
你 們 既 因 順 從 真 理 、 潔 淨 了 自 己 的 心 、 以 致 愛 弟 兄 沒 有 虛 假 、 就 當 從 心 裡 彼 此 切 實 相 愛 . 〔 從 心 裡 有 古 卷 作 從 清 潔 的 心
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chúng ta mong rằng mỗi người trong anh em tỏ lòng sốt sắng như vậy, đặng giữ lòng đầy dẫy sự trông cậy cho đến cuối cùng;
我 們 願 你 們 各 人 都 顯 出 這 樣 的 殷 勤 、 使 你 們 有 滿 足 的 指 望 、 一 直 到 底
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;
耶 和 華 必 用 癲 狂 、 眼 瞎 、 心 驚 攻 擊 你
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài mặc sự công bình làm giáp, đội sự cứu rỗi trên đầu làm mão trụ; lấy sự báo thù làm áo mà bận, lấy sự sốt sắng làm áo tơi mà choàng mình.
他 以 公 義 為 鎧 甲 、 〔 或 作 護 心 鏡 〕 以 拯 救 為 頭 盔 、 以 報 仇 為 衣 服 、 以 熱 心 為 外 袍
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người đó vì anh em mà sốt sắng, thì không phải là ý tốt; nhưng họ muốn anh em lìa bỏ chúng tôi, hầu cho anh em sốt sắng vì họ.
那 些 人 熱 心 待 你 們 、 卻 不 是 好 意 、 是 要 離 間 〔 原 文 作 把 你 們 關 在 外 面 〕 你 們 、 叫 你 們 熱 心 待 他 們
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
là Ðấng liều mình vì chúng ta, để chuộc chúng ta khỏi mọi tội và làm cho sạch, đặng lấy chúng ta khỏi mọi tội và làm một dân thuộc riêng về ngài, là dân có lòng sốt sắng về các việc lành.
他 為 我 們 捨 了 自 己 、 要 贖 我 們 脫 離 一 切 罪 惡 、 又 潔 淨 我 們 、 特 作 自 己 的 子 民 、 熱 心 為 善
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bịnh: người công bình lấy lòng sốt sắng cầu nguyện, thật có linh nghiệm nhiều.
所 以 你 們 要 彼 此 認 罪 、 互 相 代 求 、 使 你 們 可 以 得 醫 治 。 義 人 祈 禱 所 發 的 力 量 、 是 大 有 功 效 的
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nói rằng: hãy đến cùng tôi, xem lòng sốt sắng tôi đối với Ðức giê-hô-va. vậy, giê-hu dẫn người lên xe mình.
耶 戶 說 、 你 和 我 同 去 、 看 我 為 耶 和 華 怎 樣 熱 心 。 於 是 請 他 坐 在 車 上
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bà ấy ra khỏi mồ, trốn đi, vì run sợ sửng sốt; chẳng dám nói cùng ai hết, bởi kinh khiếp lắm.
他 們 就 出 來 、 從 墳 墓 那 裡 逃 跑 . 又 發 抖 、 又 驚 奇 、 甚 麼 也 不 告 訴 人 . 因 為 他 們 害 怕
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba-la-am đi cùng ba-lác, đến ki-ri-át-hút-sốt.
巴 蘭 和 巴 勒 同 行 、 來 到 基 列 胡 瑣
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: