Você procurou por: sốt sắng (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

sốt sắng

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

sốt

Chinês (simplificado)

发热

Última atualização: 2014-03-29
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

sốt vàng

Chinês (simplificado)

黄热病

Última atualização: 2012-09-21
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

sốt siêu vi

Chinês (simplificado)

fever virus

Última atualização: 2014-10-16
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.

Chinês (simplificado)

我 心 焦 急 、 如 同 火 燒 、 因 我 敵 人 忘 記 你 的 言 語

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

môi miệng sốt sắng và lòng độc ác, khác nào bình gốm bọc vàng bạc pha.

Chinês (simplificado)

火 熱 的 嘴 、 奸 惡 的 心 、 好 像 銀 渣 包 的 瓦 器

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

môn đồ ngài bèn nhớ lại lời đã chép rằng: sự sốt sắng về nhà chúa tiêu nuốt tôi.

Chinês (simplificado)

他 的 門 徒 就 想 起 經 上 記 著 說 、 『 我 為 你 的 殿 、 心 裡 焦 急 、 如 同 火 燒 。

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hãy siêng năng mà chớ làm biếng; phải có lòng sốt sắng; phải hầu việc chúa.

Chinês (simplificado)

殷 勤 不 可 懶 惰 . 要 心 裡 火 熱 . 常 常 服 事 主

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.

Chinês (simplificado)

他 固 然 是 聽 了 我 的 勸 . 但 自 己 更 是 熱 心 、 情 願 往 你 們 那 裡 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khi ngài đánh giết chúng nó, chúng nó bèn cầu hỏi ngài, trở lại tìm cầu Ðức chúa trời cách sốt sắng.

Chinês (simplificado)

他 殺 他 們 的 時 候 、 他 們 才 求 問 他 、 回 心 轉 意 、 切 切 的 尋 求   神

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

có lòng sốt sắng vì điều thiện thì tốt lắm, lúc nào cũng thế, không những khi tôi có mặt giữa anh em.

Chinês (simplificado)

在 善 事 上 、 常 用 熱 心 待 人 、 原 是 好 的 、 卻 不 單 我 與 你 們 同 在 的 時 候 纔 這 樣

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

Chinês (simplificado)

你 們 既 因 順 從 真 理 、 潔 淨 了 自 己 的 心 、 以 致 愛 弟 兄 沒 有 虛 假 、 就 當 從 心 裡 彼 此 切 實 相 愛 . 〔 從 心 裡 有 古 卷 作 從 清 潔 的 心

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nhưng chúng ta mong rằng mỗi người trong anh em tỏ lòng sốt sắng như vậy, đặng giữ lòng đầy dẫy sự trông cậy cho đến cuối cùng;

Chinês (simplificado)

我 們 願 你 們 各 人 都 顯 出 這 樣 的 殷 勤 、 使 你 們 有 滿 足 的 指 望 、 一 直 到 底

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;

Chinês (simplificado)

耶 和 華 必 用 癲 狂 、 眼 瞎 、 心 驚 攻 擊 你

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ngài mặc sự công bình làm giáp, đội sự cứu rỗi trên đầu làm mão trụ; lấy sự báo thù làm áo mà bận, lấy sự sốt sắng làm áo tơi mà choàng mình.

Chinês (simplificado)

他 以 公 義 為 鎧 甲 、 〔 或 作 護 心 鏡 〕 以 拯 救 為 頭 盔 、 以 報 仇 為 衣 服 、 以 熱 心 為 外 袍

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

những người đó vì anh em mà sốt sắng, thì không phải là ý tốt; nhưng họ muốn anh em lìa bỏ chúng tôi, hầu cho anh em sốt sắng vì họ.

Chinês (simplificado)

那 些 人 熱 心 待 你 們 、 卻 不 是 好 意 、 是 要 離 間 〔 原 文 作 把 你 們 關 在 外 面 〕 你 們 、 叫 你 們 熱 心 待 他 們

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

là Ðấng liều mình vì chúng ta, để chuộc chúng ta khỏi mọi tội và làm cho sạch, đặng lấy chúng ta khỏi mọi tội và làm một dân thuộc riêng về ngài, là dân có lòng sốt sắng về các việc lành.

Chinês (simplificado)

他 為 我 們 捨 了 自 己 、 要 贖 我 們 脫 離 一 切 罪 惡 、 又 潔 淨 我 們 、 特 作 自 己 的 子 民 、 熱 心 為 善

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

vậy, hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bịnh: người công bình lấy lòng sốt sắng cầu nguyện, thật có linh nghiệm nhiều.

Chinês (simplificado)

所 以 你 們 要 彼 此 認 罪 、 互 相 代 求 、 使 你 們 可 以 得 醫 治 。 義 人 祈 禱 所 發 的 力 量 、 是 大 有 功 效 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

và nói rằng: hãy đến cùng tôi, xem lòng sốt sắng tôi đối với Ðức giê-hô-va. vậy, giê-hu dẫn người lên xe mình.

Chinês (simplificado)

耶 戶 說 、 你 和 我 同 去 、 看 我 為 耶 和 華 怎 樣 熱 心 。 於 是 請 他 坐 在 車 上

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

các bà ấy ra khỏi mồ, trốn đi, vì run sợ sửng sốt; chẳng dám nói cùng ai hết, bởi kinh khiếp lắm.

Chinês (simplificado)

他 們 就 出 來 、 從 墳 墓 那 裡 逃 跑 . 又 發 抖 、 又 驚 奇 、 甚 麼 也 不 告 訴 人 . 因 為 他 們 害 怕

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ba-la-am đi cùng ba-lác, đến ki-ri-át-hút-sốt.

Chinês (simplificado)

巴 蘭 和 巴 勒 同 行 、 來 到 基 列 胡 瑣

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,749,862,355 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK