プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
năng lực học tập khá
advanced student
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủy lực học
hydraulics
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 15
品質:
参照:
khí động lực học
aerodynamics
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 13
品質:
参照:
điện động lực học .
electrodynamics
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhiệt động lực học
thermodynamics
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 11
品質:
参照:
điều đó đã vô tình gây nên áp lực học tập cho mỗi học sinh, khiến việc học của học sinh trở nên bị ép buộc và nhàm chán.
that has inadvertently put academic pressure on each student, making their learning coercive and boring.
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照: