您搜索了: áp lực học tập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

áp lực học tập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

năng lực học tập khá

英语

advanced student

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy lực học

英语

hydraulics

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 15
质量:

参考: 匿名

越南语

khí động lực học

英语

aerodynamics

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 13
质量:

参考: 匿名

越南语

điện động lực học .

英语

electrodynamics

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiệt động lực học

英语

thermodynamics

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 11
质量:

参考: 匿名

越南语

điều đó đã vô tình gây nên áp lực học tập cho mỗi học sinh, khiến việc học của học sinh trở nên bị ép buộc và nhàm chán.

英语

that has inadvertently put academic pressure on each student, making their learning coercive and boring.

最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,911,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認