検索ワード: Đây là phương hướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là phương hướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phương hướng

英語

orientation

最終更新: 2012-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mất phương hướng.

英語

disoriented.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương hướng lái xe

英語

driving directions

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần phương hướng.

英語

i need, uh... directions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây là sóng địa phương?

英語

- is that a local signal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu là kẻ duy nhất mất phương hướng.

英語

you're the one who's clueless here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con mất phương hướng rồi.

英語

i feel so lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi đã mất phương hướng...

英語

- i was disoriented from--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là nơi không hề có phương hướng.

英語

that's never-never land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh bị mất phương hướng rồi.

英語

you're disorientated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiều hướng, phương hướng.

英語

direction

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- devereaux bị mất phương hướng.

英語

devereaux was disoriented.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không hề mất phương hướng.

英語

i'm not disoriented.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha ơi, con mất phương hướng quá.

英語

father, i am lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đang hơi mất phương hướng một chút.

英語

you're a little disorientated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có bị mất phương hướng không?

英語

are you experiencing any disorientation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- làm nó mất phương hướng đi, charlie!

英語

- put him away, charlie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta đang chỉ cho chúng ta phương hướng

英語

he's giving us directions

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhắm phương hướng có tiếng trống mà bắn.

英語

aim for the drums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta mất phương hướng rồi phải không?

英語

we're lost, aren't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,478,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK