検索ワード: Đây là tôi sau kì nghĩ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là tôi sau kì nghĩ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là điều tôi nghĩ.

英語

this is what i thought. who wouldn't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là điều tôi đang nghĩ.

英語

here's what i'm thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là nơi kì lạ.

英語

this is a strange place.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là tôi núp đằng sau thời kì đó

英語

so i'm a little behind the times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là 1 điều kì diệu

英語

and this is where the magic happens.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ đây là chuyện cá nhân, tôi nghĩ...

英語

i thought this was private. i thought...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là kì nghỉ trong mơ.

英語

it's a dream vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ở đây... để tôi nghĩ xem.

英語

i've been here... let me think...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nghĩ đây, tôi đang nghĩ đây.

英語

- i'm thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi đây thấy kì quá.

英語

hey. this feels weird sitting here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hỏi bất kì thứ gì tôi có thể nghĩ ra.

英語

i asked him anything i could think of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người hơi kì quặc, tôi nghĩ thế.

英語

she's quite an odd person, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết nghe có vẻ kì lạ tôi đã nghĩ về cô.

英語

i hope this doesn't sound weird, but i was thinking about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ sau vài tuần nữa.

英語

-i'd give it a few more weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau thời kì cro-magnon*

英語

a later cro-magnon,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ đây là tự sát.

英語

i don't think this is a suicide, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác nghĩ đó là chu kì tuyệt vời.

英語

it's a nice round number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, tôi nghĩ đây là đường ra.

英語

- hey, now. i think this is our exit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh không nghĩ là có bất kì...

英語

but i wasn't expecting any side--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau kì học tiếng anh đầu tiền, tôi cảm thấy

英語

after term 1, i felt

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,684,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK