プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đến giờ đi ngủ!
bedtime, squirt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ đi ngủ rồi.
it's time to go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến giờ đi ngủ rồi.
- time you went to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ.
i go to bed.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ mình phải đi ngủ
it's time to go to bed.
最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn đi ngủ.
i'd like to go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nào. Đến giờ đi ngủ rồi.
okay, bedtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi đi!
i'm leaving now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ tôi đi nhé.
i'm gonna go now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã đến giờ đi ngủ rồi con à.
time for bed, simon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hen à, đến giờ đi ngủ rồi con.
hey, hen, i think it's someone's nap time. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi
theo, it's bedtime. come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ani, đến giờ ngủ rồi.
-[mother] ani, bedtime!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn tôi đi ngủ?
- would you like me to ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước khi tôi đi ngủ,
before i fell asleep,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: