検索ワード: Đến giờ tôi đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đến giờ tôi đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đến giờ đi ngủ!

英語

bedtime, squirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ đi ngủ rồi.

英語

it's time to go to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến giờ đi ngủ rồi.

英語

- time you went to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ.

英語

i go to bed.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ mình phải đi ngủ

英語

it's time to go to bed.

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi muốn đi ngủ.

英語

i'd like to go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào. Đến giờ đi ngủ rồi.

英語

okay, bedtime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ đây

英語

i'm going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ đây.

英語

i go to bed.

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đi!

英語

i'm leaving now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tôi đi nhé.

英語

i'm gonna go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy

英語

i'm about to go to bed.

最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến giờ đi ngủ rồi con à.

英語

time for bed, simon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hen à, đến giờ đi ngủ rồi con.

英語

hey, hen, i think it's someone's nap time. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi

英語

theo, it's bedtime. come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ani, đến giờ ngủ rồi.

英語

-[mother] ani, bedtime!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn tôi đi ngủ?

英語

- would you like me to ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước khi tôi đi ngủ,

英語

before i fell asleep,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,995,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK