プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng tìm tôi nữa.
don't look for me again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng bao giờ tìm tôi nữa.
never come after me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng theo tôi nữa
quit following me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đừng tìm nữa.
you can stop looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng giúp tôi nữa!
stop helping me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng theo tôi nữa.
because! get off my back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
huhu đừng đánh tôi nữa
iam sorry dont leave me
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đừng gọi tôi nữa.
and don't call me again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi đừng theo tôi nữa!
stop following me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng bao giờ tìm cách gặp tôi nữa.
- don't try to contact me again!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng có dời tôi nữa!
- don't move me anymore!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm phiền tôi nữa
do not disturb me anymore
最終更新: 2016-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm phiền tôi nữa.
don't bother me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng tìm cách lợi dụng tôi!
don't try to cash in on me!
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng làm phiền tôi nữa.
- get off my back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng tìm họ.
don't look for them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đừng tìm cách gạt nhau nữa.
let's not try and fool each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, đừng chụp hình tôi nữa.
no, don't take my picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đừng tìm cách giựt khỏi tay tôi một lần nữa.
but don't ever try to take it away from me again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại sư huynh, đừng tìm trần chân nữa
let's stop looking for chen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: