検索ワード: đàn dương cầm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đàn dương cầm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dương cầm

英語

piano

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghệ sĩ dương cầm

英語

pianist

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cái dương cầm.

英語

a piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy chơi đàn dương cầm cho vui

英語

he plays the piano for the fun of it

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đang nghĩ về cái đàn dương cầm.

英語

you know, i am thinking of the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây là đàn dương cầm của mẹ cháu.

英語

it's my mother's piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mary đẩy anh ấy về phía đàn dương cầm.

英語

mary pushed him toward the piano.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, ở đó họ thích đàn dương cầm.

英語

yes, they like their pianos there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể, nghệ sĩ dương cầm?

英語

or concert pianist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

À, ada nói anh đang chơi đàn dương cầm tốt.

英語

well, ada says you're doing well with the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em tóc vàng đứng gần dương cầm.

英語

the blonde by the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.

英語

she saw some books lying on the piano.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta không thể bỏ lại dương cầm!

英語

we can't leave the piano!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

À, chuyện... cái dương cầm của em.

英語

well, on... on your piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con biết tại sao ông baines không thể chơi đàn dương cầm.

英語

i know why mr baines can't play the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi ở nhà, tôi thường chơi đàn dương cầm cả mấy tiếng.

英語

back home i used to play the piano by the hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một cách cô có thể có lại cái dương cầm

英語

there's a way you could have your piano back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để cho anh tiết kiệm được một nhạc sĩ dương cầm.

英語

so you could have saved on a pianist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy là một người chơi dương cầm tuyệt vời

英語

she was an excellent piano player

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một buổi tối nghe nhạc với cả nhà quây quần bên chiếc dương cầm.

英語

a musical evening with the whole family gathered round the piano.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,384,749 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK