Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
đàn dương cầm
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
dương cầm
piano
Последнее обновление: 2015-05-25 Частота использования: 8 Качество: Источник: Wikipedia
nghệ sĩ dương cầm
pianist
Последнее обновление: 2010-05-12 Частота использования: 10 Качество: Источник: Wikipedia
một cái dương cầm.
a piano.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
anh ấy chơi đàn dương cầm cho vui
he plays the piano for the fun of it
Последнее обновление: 2014-07-29 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
ta đang nghĩ về cái đàn dương cầm.
you know, i am thinking of the piano.
- Đây là đàn dương cầm của mẹ cháu.
it's my mother's piano.
mary đẩy anh ấy về phía đàn dương cầm.
mary pushed him toward the piano.
Последнее обновление: 2010-12-04 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
phải, ở đó họ thích đàn dương cầm.
yes, they like their pianos there.
có thể, nghệ sĩ dương cầm?
or concert pianist?
À, ada nói anh đang chơi đàn dương cầm tốt.
well, ada says you're doing well with the piano.
em tóc vàng đứng gần dương cầm.
the blonde by the piano.
cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
she saw some books lying on the piano.
Последнее обновление: 2014-02-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
ta không thể bỏ lại dương cầm!
we can't leave the piano!
À, chuyện... cái dương cầm của em.
well, on... on your piano.
con biết tại sao ông baines không thể chơi đàn dương cầm.
i know why mr baines can't play the piano.
hồi ở nhà, tôi thường chơi đàn dương cầm cả mấy tiếng.
back home i used to play the piano by the hour.
có một cách cô có thể có lại cái dương cầm
there's a way you could have your piano back.
Để cho anh tiết kiệm được một nhạc sĩ dương cầm.
so you could have saved on a pianist.
cô ấy là một người chơi dương cầm tuyệt vời
she was an excellent piano player
Последнее обновление: 2010-07-07 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
một buổi tối nghe nhạc với cả nhà quây quần bên chiếc dương cầm.
a musical evening with the whole family gathered round the piano.
Последнее обновление: 2013-09-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia