プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đáng thương.
pitiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đáng thương.
- miserable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng thương cho mày quá.
pity there's only one of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ryan đáng thương
poor, poor ryan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
atia đáng thương.
poor atia, eh? i feel for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng thương!
it sounds so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật đáng thương.
-lt's pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 gã đáng thương
poor guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thật đáng thương.
you're pitiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì đáng thương vậy?
what's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thật đáng thương.
- i'm pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy thật đáng thương
she was pitiful
最終更新: 2023-07-24
使用頻度: 1
品質:
anh ấy thật đáng thương.
he's miserable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cảm thấy thật đáng thương cho ngươi.
and i feel sorry for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anastasia đáng thương của ta.
my poor, broken anastasia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô bé kia đáng thương quá!
this girl has a tragic life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thế thì cô thật đáng thương.
then you're pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thấy ông ta rất đáng thương
i think he's pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai con sâu bọ đáng thương kia.
you two pathetic creature
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chàng trẻ tuổi đáng thương!
the poor young man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: