您搜索了: đáng thương cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đáng thương cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đáng thương.

英语

pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đáng thương.

英语

- miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đáng thương cho mày quá.

英语

pity there's only one of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ryan đáng thương

英语

poor, poor ryan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

atia đáng thương.

英语

poor atia, eh? i feel for her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng thương!

英语

it sounds so sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật đáng thương.

英语

-lt's pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 gã đáng thương

英语

poor guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật đáng thương.

英语

you're pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đáng thương vậy?

英语

what's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thật đáng thương.

英语

- i'm pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật đáng thương

英语

she was pitiful

最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy thật đáng thương.

英语

he's miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta cảm thấy thật đáng thương cho ngươi.

英语

and i feel sorry for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anastasia đáng thương của ta.

英语

my poor, broken anastasia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô bé kia đáng thương quá!

英语

this girl has a tragic life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế thì cô thật đáng thương.

英语

then you're pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thấy ông ta rất đáng thương

英语

i think he's pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai con sâu bọ đáng thương kia.

英语

you two pathetic creature

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chàng trẻ tuổi đáng thương!

英语

the poor young man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,080,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認