プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không thích chụp ảnh tự sướng
i'm getting ready to go home
最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ suốt tới anh ấy khi tự sướng.
i think about him all the time when i'm whacking off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về nhà và tự sướng.
go home and touch yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tụi mày tự sướng hả?
you got this stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tự sướng chỗ công cộng.
- here we go. public masturbation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự sướng! tự sướng!
selfie, selfie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tự sướng đi ông nội!
suck it, douche bag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp theo, cô ta sẽ gửi ảnh tự sướng cho anh đấy
next, she'll be sending you selfies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
punieta (đồ hay tự sướng).
punieta (jerk off).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất sung sướng thấy ông ở đây.
i'm so happy, that i see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quá sướng ở đây
you got a great situation here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: