検索ワード: đây là ảnh tôi tự sướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đây là ảnh tôi tự sướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ảnh tự sướng

英語

selfie

最終更新: 2014-12-16
使用頻度: 70
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tự ...sướng.

英語

i touched myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự sướng

英語

enjoying yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- như là tự sướng nhỉ!

英語

- like fuck you were!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ...tự sướng?

英語

because he can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự sướng nhé.

英語

enjoy yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tự sướng?

英語

are you jerking off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự làm tự sướng.

英語

run our own game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em gửi ảnh tự sướng cho ai đó?

英語

who you sending the selfie to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không thích chụp ảnh tự sướng

英語

i'm getting ready to go home

最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ suốt tới anh ấy khi tự sướng.

英語

i think about him all the time when i'm whacking off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về nhà và tự sướng.

英語

go home and touch yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi mày tự sướng hả?

英語

you got this stuff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tự sướng chỗ công cộng.

英語

- here we go. public masturbation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự sướng! tự sướng!

英語

selfie, selfie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi tự sướng đi ông nội!

英語

suck it, douche bag!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp theo, cô ta sẽ gửi ảnh tự sướng cho anh đấy

英語

next, she'll be sending you selfies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

punieta (đồ hay tự sướng).

英語

punieta (jerk off).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sung sướng thấy ông ở đây.

英語

i'm so happy, that i see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quá sướng ở đây

英語

you got a great situation here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,977,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK