検索ワード: đã được đề cử (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đã được đề cử

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã được đề cử.

英語

comin' up behind us on the left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã được cử đến.

英語

i was sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng được đề cử cho giải nobel.

英語

i was almost nominated for a nobel prize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính họ đã đề cử anh.

英語

said they requested you by name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn ai khác được đề cử nữa?

英語

who else has been nominated?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra mà đề cử

英語

let's vote

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và họ đã được cử tới bổ xung.

英語

he sent them right over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chấm dứt đề cử.

英語

- move the nominations be closed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xướng danh người được đề cử.

英語

name your candidates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng nhau đề cử đi

英語

let's vote

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những bài hát hay nhất được đề cử

英語

the best song nominees are:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu tôi có cơ hội được đề cử không.

英語

on whether or not i actually have a shot at the nomination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quán của ông được đề xuất.

英語

your place comes recommended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi... tôi... sẽ đề cử cậu.

英語

- all right, let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ông đề cử ai thay thế

英語

and who would you advise to replace him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đề cử ông latham cole.

英語

i nominate mr latham cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã được đề cập đến một lần nữa ở trang sáu.

英語

they were mentioned again on page six.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn nhân tố được đề cập phía trên

英語

how to measure?

最終更新: 2021-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy được đề nghị thăng chức.

英語

he got a promotion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đâu được đề nghị làm điều đó!

英語

you're not supposed to do that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,628,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK