検索ワード: đó là chổ bạn cần tìm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đó là chổ bạn cần tìm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- Đó là điều ta cần tìm.

英語

- that's what we're looking for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là kẻ chúng ta cần tìm.

英語

that's the guy we need to find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cần tìm gì từ tôi

英語

and what do you want?

最終更新: 2018-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chỉ cần tìm nó thôi.

英語

all you have to do is find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cần bạn để đi tìm charlie.

英語

you need you to go find charlie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần tìm bạn

英語

i need to find you

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là chổ kia.

英語

that's gotta be it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần tìm hiểu điều đó.

英語

i can hardly breathe in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là chổ nào vậy?

英語

what is this place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chổ đó là nơi rất nguy hiểm

英語

it would be very dangerous

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó chính là chổ của chúng ta, steve!

英語

that's where we belong, steve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều bạn cần làm đó là tìm ra và thưởng thức chúng.

英語

you need only be aware to stop and savor it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang cần tìm Đảo bạn bè.

英語

- i need to find friendship island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần anh tới đó tìm mẹ tôi!

英語

i need you to go there and find my mother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ta cần tìm chiếc xe đó.

英語

but we need to find that car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chỉ cần tìm.. tìm cái đó?

英語

- we just have to find...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chổ nào?

英語

and the location?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chổ cũ nhé.

英語

usual place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cút đi chổ khác

英語

- get out of my way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đột nhập vào chổ diễn của gà mên, tìm tí cô nương

英語

- yeah. we'll head over to gargamel's show - and see if smurfette's there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,067,811 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK