プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đó là điều ta cần tìm.
- that's what we're looking for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là kẻ chúng ta cần tìm.
that's the guy we need to find.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn cần tìm gì từ tôi
and what do you want?
最終更新: 2018-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chỉ cần tìm nó thôi.
all you have to do is find it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cần bạn để đi tìm charlie.
you need you to go find charlie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần tìm bạn
i need to find you
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là chổ kia.
that's gotta be it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần tìm hiểu điều đó.
i can hardly breathe in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là chổ nào vậy?
what is this place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chổ đó là nơi rất nguy hiểm
it would be very dangerous
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó chính là chổ của chúng ta, steve!
that's where we belong, steve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều bạn cần làm đó là tìm ra và thưởng thức chúng.
you need only be aware to stop and savor it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cần tìm Đảo bạn bè.
- i need to find friendship island.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần anh tới đó tìm mẹ tôi!
i need you to go there and find my mother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ta cần tìm chiếc xe đó.
but we need to find that car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta chỉ cần tìm.. tìm cái đó?
- we just have to find...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chổ nào?
and the location?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chổ cũ nhé.
usual place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cút đi chổ khác
- get out of my way!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đột nhập vào chổ diễn của gà mên, tìm tí cô nương
- yeah. we'll head over to gargamel's show - and see if smurfette's there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: