人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là sự lựa chọn.
- well, i changed sides to the autobots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một sự lựa chọn.
that's a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là sự lựa chọn.
it's a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đó là sự lựa chọn của bạn
that is the right choice
最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là sự lựa chọn của chúa.
that was in god's hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là sự lựa chọn tuyệt vời
that is the right choice
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ đó là một sự lựa chọn.
maybe that's an option.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lựa chọn đúng đắn đấy!
good catching up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một việc đúng đắn
it was the right thing to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã lựa chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sự lựa chọn đúng lúc nhất.
- luckiedt timing in the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, đó là việc đúng đắn.
yeah, that's the right thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
david con cho đó là lựa chọn đúng à!
make the right choice! david!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hy vọng cô đã có sự lựa chọn đúng đắn.
i hope you've made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là điều đúng đắn nên làm.
- that was the right thing to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì sự lựa chọn!
by choice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lựa chọn nobita là điều đúng đắn.
you were right in choosing him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật không may, đó không phải là sự lựa chọn.
unfortunately, pretty, that ain't an option.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông nghĩ làm việc đó là đúng đắn sao?
you think it is correct to do so?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: