検索ワード: đông dương (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đông dương

英語

indochinese

最終更新: 2012-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dương

英語

yang

最終更新: 2014-01-22
使用頻度: 27
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dương.

英語

- poplar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dương Đông

英語

duong dong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú dương.

英語

uncle yin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dương vật!

英語

- oh! a penis!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dương vật.

英語

penis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thành phố đông dương

英語

dongyang city

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyên dương

英語

awarded

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu vực phía đông Đại tây dương

英語

eastlant eastern area

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dương Đông kích tây.

英語

feint the east and attack the west

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để dương đông kích tây.

英語

you killed master jia as a diversion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng tư lệnh liên quân nato ở đông Đại tây dương.

英語

cinceastlant commanderinchief, eastern atlantic ocean, area

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông lĩnh có khổng tú, lạc dương có hàn phúc, mạnh thản,

英語

kong xiu of dongling, meng dan and hanfu of luoyang,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu để mất Đông dương, ngay lập tức sẽ có vài điều xảy ra.

英語

if lndochina goes... several things happen right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[chương trình thời sự] hoạt động quân sự ở Đông dương.

英語

[ newsreel narrator ] military action in indochina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô xem, đông phương hắc khí lan tràn... che lấp hỏa khí của thái dương.

英語

look, those dark clouds in the east are enshrouding the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng nhìn thấy chuyện đó bằng chính cặp mắt của anh ở Đông dương.

英語

you've seen it with your own two eyes in indochina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống cảnh báo hiểm nguy ở Đông Đại tây dương, Địa trung hải và hồng hải

英語

naveam

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không bao giờ nghĩ sẽ du lịch ở Đông bắc thái bình dương... sẽ rất đau lòng...

英語

never would've thought touring the pacific northwest would be so harrowing--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,755,860,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK