プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dương Đông
duong dong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú dương.
uncle yin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dương vật!
- oh! a penis!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dương vật.
penis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thành phố đông dương
dongyang city
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
tuyên dương
awarded
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực phía đông Đại tây dương
eastlant eastern area
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
dương Đông kích tây.
feint the east and attack the west
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để dương đông kích tây.
you killed master jia as a diversion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng tư lệnh liên quân nato ở đông Đại tây dương.
cinceastlant commanderinchief, eastern atlantic ocean, area
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đông lĩnh có khổng tú, lạc dương có hàn phúc, mạnh thản,
kong xiu of dongling, meng dan and hanfu of luoyang,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu để mất Đông dương, ngay lập tức sẽ có vài điều xảy ra.
if lndochina goes... several things happen right away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[chương trình thời sự] hoạt động quân sự ở Đông dương.
[ newsreel narrator ] military action in indochina.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô xem, đông phương hắc khí lan tràn... che lấp hỏa khí của thái dương.
look, those dark clouds in the east are enshrouding the sun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng nhìn thấy chuyện đó bằng chính cặp mắt của anh ở Đông dương.
you've seen it with your own two eyes in indochina.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống cảnh báo hiểm nguy ở Đông Đại tây dương, Địa trung hải và hồng hải
naveam
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không bao giờ nghĩ sẽ du lịch ở Đông bắc thái bình dương... sẽ rất đau lòng...
never would've thought touring the pacific northwest would be so harrowing--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: