検索ワード: đại đoàn kết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đại đoàn kết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đại số kết hợp

英語

associative algebra

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

củng cố khối đại đoàn kết toàn dân

英語

consolidating the great unity bloc of the entire people

最終更新: 2020-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phong trào Đại kết

英語

ecumenic

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại hội kết thúc đêm nay.

英語

the festival ends tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đại số có luỹ thừa kết hợp

英語

power-associative algebra

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

liê~n kết kế

英語

~next link

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô kết hôn khi học đại học?

英語

you get married in college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi muốn kết bạn với bạn n tôi muốn làm bạn thân nhất của bạn

英語

i want to friendship with you n i want to make your best friend

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.

英語

you're at university now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)

英語

instrumentation amplifier

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n:

英語

n:

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 67
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,059,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK