来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đại số kết hợp
associative algebra
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
củng cố khối đại đoàn kết toàn dân
consolidating the great unity bloc of the entire people
最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn kết bạn với bạn n tôi muốn làm bạn thân nhất của bạn
i want to friendship with you n i want to make your best friend
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.
you're at university now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
instrumentation amplifier
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
n:
n:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 67
质量:
参考: