人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một địa điểm nổi tiếng ...
famous for its appearance...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
địa điểm du lịch
famous tourist destination
最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là tất cả những địa điểm du lịch sinh thái nổi tiếng
that's all the eco-tourist destination known
最終更新: 2017-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
một địa điểm nối tiếng...
famous for its appearance in such movies as...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng
famous
最終更新: 2016-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng.
well known.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng?
i have my reasons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đến vùng du lịch nổi tiếng quá
regular tourist mecca we got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng về
good start
最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn nổi tiếng.
oh, he's known.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng à?
celebrities? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất nổi tiếng.
very big hit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng rồi nha
big star!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu muốn nổi tiếng.
i want to be famous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nổi tiếng làm sao?
wait
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...nó sẽ nổi tiếng.
...it'd be a hit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nổi tiếng joey.
you're becoming famous, joey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn họ rất nổi tiếng
they're a little edgy for the ceremony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi du lịch với bạn bè ở các khu di lịch nổi tiếng
we travel in famous tourist resorts
最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
"vở ca kịch nổi tiếng"
the trophy from our saviors
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています