検索ワード: điều quan tâm chung đó là (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điều quan tâm chung đó là

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không quan tâm đó là gì.

英語

i've worked too hard for too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điều anh quan tâm là tiền bạc.

英語

- all you care about is money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đừng quan tâm về điều đó

英語

what will our future selves look like?

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó đáng quan tâm đó.

英語

that would count.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai quan tâm điều đó chứ?

英語

shh. who cares about that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta chỉ quan tâm điều đó

英語

that's all he cares about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không quan tâm điều đó.

英語

i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quan tâm đến việc đó sao?

英語

-you talking points?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không quan tâm chuyện đó.

英語

that's not my concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó không phải là điều bạn quan tâm

英語

that's not your concern

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ cần gì quan tâm chuyện đó.

英語

-i don't care if he does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao con phải quan tâm chuyện đó?

英語

- why do you care?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lí do để quan tâm đến điều đó chứ.

英語

you have a reason to be concerned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tao không quan tâm về điều đó.

英語

no, i don't care about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là điều duy nhất tôi quan tâm lúc này.

英語

because that's all i care about right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó con quan tâm?

英語

someone you care about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-...còn em,em không quan tâm đến điều đó.

英語

- ...and you, you're just oblivious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần quan tâm điều đó một cách nghiêm túc.

英語

we need to take that seriously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

613 việc đó đã được quan tâm.

英語

it's already taken care of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, tại sao anh jones lại quan tâm tới điều đó?

英語

now, why would mr jones be interested in that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,459,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK