プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ồ thật tiếc quá
oh so sorry
最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tiếc quá.
such a pity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, tiếc quá.
oh, what a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
thật là tiếc quá?
最終更新: 2024-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tiếc.
shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếc quá!
oops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật tiếc.
- it's a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, thật tiếc
oh, what a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ thật sao?
oh, really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ồ, thật chử?
oh, really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, thật đấy.
- oh, indeed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, thật sao?
oh, did he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tiếc quá.
well, too bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật tiếc quá. - tiếc quá, annie.
- so sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, thật không?
oh, are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tiếc về điều đó
sorry about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cắt ra thì tiếc quá.
it's a pity to cut it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, thật tiếc cho ông.
well, i'm sorry for you also.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiếc quá, chai cuối rồi..
- sorry, last one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tiếc, đó là cái lớn
i'm sorry, that's a large one
最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照: