検索ワード: 3 ngày nữa tôi học tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

3 ngày nữa tôi học tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy giúp tôi học tiếng anh

英語

please help me learn english

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng học tiếng anh?

英語

i used to learn english?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh

英語

tomorrow i will not go to school

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp học tiếng anh

英語

english class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh học tiếng anh.

英語

english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tiếng anh đi!

英語

learn english!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi học tiếng anh bây giờ

英語

i have to study english now

最終更新: 2018-05-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.

英語

i heard that you want to learn english.

最終更新: 2016-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh

英語

lately i've been busy

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có lớp học tiếng anh online vào lúc

英語

i am learning online

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi , tôi chỉ học 6 tháng tiếng anh

英語

sorry. i only had one semester english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?

英語

can you teach me to learn english?

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn học tiếng anh trước khi tôi đi mỹ.

英語

i want to learn english before i visit america.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 3 tiếng nữa.

英語

- in three hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh...dạy học...

英語

english station... tuition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn 3 tiếng nữa.

英語

- three hours to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn sáu tiếng nữa.

英語

i've got about six hours more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khảong 3 tiếng rưỡi nữa

英語

- three and a half.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn tiếng anh chưa xong nữa.

英語

over. did my math and science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,746,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK